Kết quả Lausanne Sports vs Servette, 02h30 ngày 02/03
Kết quả Lausanne Sports vs Servette Đối đầu Lausanne Sports vs Servette Phong độ Lausanne Sports gần đây Phong độ Servette gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/03/202502:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.75
0.76U 2.75
0.911
2.31X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lausanne Sports vs Servette
-
Sân vận động: Stade Olympique de la Pontaise
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 26
-
Lausanne Sports vs Servette: Diễn biến chính
- 12'0-0Keyan Varela Penalty awarded
- 14'0-1
Miroslav Stevanovic
- 43'0-1Bradley Mazikou
- 46'0-1Enzo Crivelli
Alioune Ndoye - 46'0-1Tiemoko Ouattara
Keyan Varela - 48'Fousseni Diabate0-1
- 66'0-1Alexis Antunes
Dereck Kutesa - 75'Aliou Balde
Teddy Okou0-1 - 75'Fabricio Oviedo
Alban Ajdini0-1 - 83'0-1Timothe Cognat
- 84'Mamadou Kaly Sene
Koba Koindredi0-1 - 90'0-1Tiemoko Ouattara
-
Lausanne Sports vs Servette: Đội hình chính và dự bị
- Lausanne Sports4-3-31Thomas Castella18Morgan Poaty6Noe Dussenne71Abdou Karim Sow19Marvin Senaya5Koba Koindredi8Jamie Roche80Alvyn Sanches11Fousseni Diabate7Alban Ajdini92Teddy Okou24Alioune Ndoye9Miroslav Stevanovic17Dereck Kutesa36Keyan Varela8Timothe Cognat20Theo Magnin3Keigo Tsunemoto25Kasim Adams4Steve Rouiller18Bradley Mazikou1Joel Mall
- Đội hình dự bị
- 70Aliou Balde10Olivier Custodio93Sekou Fofana34Raoul Giger94Tim Hottiger27Beyatt Lekoueiry14Kevin Mouanga39Fabricio Oviedo9Mamadou Kaly SeneAlexis Antunes 10Anthony Baron 6Victory Beniangba 7Enzo Crivelli 27Jeremy Frick 32Jérémy Guillemenot 21Joseph Nonge Boende 29Tiemoko Ouattara 31Yoan Severin 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ilija BorenovicAlain Geiger
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Lausanne Sports vs Servette: Số liệu thống kê
- Lausanne SportsServette
- 6Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài9
-
- 15Sút Phạt8
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 578Số đường chuyền325
-
- 81%Chuyền chính xác63%
-
- 8Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị1
-
- 3Cứu thua4
-
- 18Rê bóng thành công19
-
- 11Đánh chặn6
-
- 25Ném biên19
-
- 0Woodwork1
-
- 11Thử thách20
-
- 37Long pass19
-
- 159Pha tấn công82
-
- 74Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 32 | 17 | 7 | 8 | 67 | 32 | 35 | 58 | H B T T T T |
2 | Servette | 32 | 14 | 10 | 8 | 50 | 42 | 8 | 52 | T B T B B H |
3 | Luzern | 32 | 14 | 9 | 9 | 60 | 49 | 11 | 51 | H B T H B T |
4 | Young Boys | 32 | 14 | 8 | 10 | 47 | 41 | 6 | 50 | T T T T H B |
5 | Lugano | 32 | 14 | 7 | 11 | 48 | 45 | 3 | 49 | B T B T B H |
6 | FC Zurich | 32 | 13 | 8 | 11 | 43 | 46 | -3 | 47 | B T T H H B |
7 | Lausanne Sports | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 44 | 6 | 44 | B T B H T B |
8 | St. Gallen | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T B B H T H |
9 | FC Sion | 32 | 9 | 9 | 14 | 41 | 50 | -9 | 36 | T H H B B H |
10 | Grasshopper | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H B B T T |
11 | Yverdon | 32 | 8 | 9 | 15 | 33 | 52 | -19 | 33 | T T H B H B |
12 | Winterthur | 32 | 7 | 6 | 19 | 31 | 61 | -30 | 27 | B B B T H T |
Title Play-offs Relegation Play-offs