Lausanne Sports: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lausanne Sports: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lausanne Sports |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1896 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Case postale 175 1018 Lausanne 18 |
Sân vận động | Stade Olympique de la Pontaise |
Sức chứa sân vận động | 15,800 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ilija Borenovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lausanne-sport.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lausanne Sports mới nhất
- 12/04 23:00WinterthurLausanne Sports0 - 0Vòng 32
- 05/04 23:00Lausanne SportsFC Sion0 - 0Vòng 31
- 03/04 01:30FC ZurichLausanne Sports0 - 1Vòng 30
- 30/03 21:30Lausanne SportsLuzern0 - 3Vòng 29
- 16/03 00:00St. GallenLausanne Sports 10 - 2Vòng 28
- 09/03 00:00Young BoysLausanne Sports1 - 0Vòng 27
- 02/03 02:30Lausanne SportsServette0 - 1Vòng 26
- 23/02 00:00Lausanne SportsGrasshopper1 - 0Vòng 25
- 20/03 19:00Lausanne SportsThun1 - 1
- 26/02 02:30BellinzonaLausanne Sports0 - 0
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
Lịch thi đấu Lausanne Sports sắp tới
- 19/04 23:00Lausanne SportsLugano? - ?Vòng 33
- 27/04 20:30BaselLausanne Sports? - ?
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 32 | 17 | 7 | 8 | 67 | 32 | 35 | 58 | H B T T T T |
2 | Servette | 31 | 14 | 9 | 8 | 49 | 41 | 8 | 51 | T T B T B B |
3 | Young Boys | 31 | 14 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 50 | B T T T T H |
4 | Luzern | 31 | 13 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 48 | H H B T H B |
5 | Lugano | 31 | 14 | 6 | 11 | 47 | 44 | 3 | 48 | B B T B T B |
6 | FC Zurich | 32 | 13 | 8 | 11 | 43 | 46 | -3 | 47 | B T T H H B |
7 | Lausanne Sports | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 44 | 6 | 44 | B T B H T B |
8 | St. Gallen | 31 | 11 | 10 | 10 | 44 | 42 | 2 | 43 | B T B B H T |
9 | FC Sion | 31 | 9 | 8 | 14 | 40 | 49 | -9 | 35 | B T H H B B |
10 | Grasshopper | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H B B T T |
11 | Yverdon | 32 | 8 | 9 | 15 | 33 | 52 | -19 | 33 | T T H B H B |
12 | Winterthur | 32 | 7 | 6 | 19 | 31 | 61 | -30 | 27 | B B B T H T |
Title Play-offs Relegation Play-offs