Phong độ Lausanne Sports gần đây, KQ Lausanne Sports mới nhất
Phong độ Lausanne Sports gần đây
- 03/04/2025FC ZurichLausanne Sports0 - 1D
- 30/03/2025Lausanne SportsLuzern0 - 3L
- 16/03/2025St. GallenLausanne Sports 10 - 2W
- 09/03/2025Young BoysLausanne Sports1 - 0L
- 02/03/2025Lausanne SportsServette0 - 1L
- 23/02/2025Lausanne SportsGrasshopper1 - 0D
- 16/02/2025BaselLausanne Sports1 - 0D
- 09/02/2025Lausanne SportsYverdon3 - 1W
- 20/03/2025Lausanne SportsThun1 - 1D
- 26/02/2025BellinzonaLausanne Sports0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
Thống kê phong độ Lausanne Sports gần đây, KQ Lausanne Sports mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Lausanne Sports gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 8 | 2 | 3 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Lausanne Sports gần đây: theo giải đấu
- 03/04/2025FC ZurichLausanne Sports0 - 1D
- 30/03/2025Lausanne SportsLuzern0 - 3L
- 16/03/2025St. GallenLausanne Sports 10 - 2W
- 09/03/2025Young BoysLausanne Sports1 - 0L
- 02/03/2025Lausanne SportsServette0 - 1L
- 23/02/2025Lausanne SportsGrasshopper1 - 0D
- 16/02/2025BaselLausanne Sports1 - 0D
- 09/02/2025Lausanne SportsYverdon3 - 1W
- 20/03/2025Lausanne SportsThun1 - 1D
- 26/02/2025BellinzonaLausanne Sports0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
- Kết quả Lausanne Sports mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Lausanne Sports mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lausanne Sports mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lausanne Sports gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lausanne Sports (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Lausanne Sports (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 30 | 15 | 7 | 8 | 61 | 32 | 29 | 52 | H T H B T T |
2 | Servette | 30 | 14 | 9 | 7 | 49 | 40 | 9 | 51 | T T T B T B |
3 | Young Boys | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 35 | 11 | 49 | T B T T T T |
4 | Luzern | 30 | 13 | 9 | 8 | 54 | 46 | 8 | 48 | T H H B T H |
5 | Lugano | 30 | 14 | 6 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | B B B T B T |
6 | FC Zurich | 30 | 13 | 7 | 10 | 43 | 42 | 1 | 46 | T T B T T H |
7 | Lausanne Sports | 30 | 11 | 8 | 11 | 48 | 43 | 5 | 41 | H B B T B H |
8 | St. Gallen | 30 | 10 | 10 | 10 | 43 | 42 | 1 | 40 | H B T B B H |
9 | FC Sion | 30 | 9 | 8 | 13 | 40 | 47 | -7 | 35 | B B T H H B |
10 | Yverdon | 30 | 8 | 8 | 14 | 31 | 49 | -18 | 32 | B H T T H B |
11 | Grasshopper | 30 | 5 | 12 | 13 | 30 | 43 | -13 | 27 | H T B H B B |
12 | Winterthur | 30 | 6 | 5 | 19 | 30 | 61 | -31 | 23 | B T B B B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ