Phong độ Lausanne Sports gần đây, KQ Lausanne Sports mới nhất
Phong độ Lausanne Sports gần đây
- 18/05/2025Lausanne SportsLugano1 - 1D
- 15/05/2025Lausanne SportsBasel1 - 2L
- 11/05/2025LuzernLausanne Sports0 - 0D
- 04/05/2025Lausanne SportsYoung Boys1 - 1W
- 21/04/2025Lausanne SportsLugano2 - 0W
- 12/04/2025WinterthurLausanne Sports0 - 0L
- 05/04/2025Lausanne SportsFC Sion0 - 0W
- 03/04/2025FC ZurichLausanne Sports0 - 1D
- 30/03/2025Lausanne SportsLuzern0 - 3L
- 27/04/2025BaselLausanne Sports0 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [3-2]
Thống kê phong độ Lausanne Sports gần đây, KQ Lausanne Sports mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Lausanne Sports gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Lausanne Sports gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025Lausanne SportsLugano1 - 1D
- 15/05/2025Lausanne SportsBasel1 - 2L
- 11/05/2025LuzernLausanne Sports0 - 0D
- 04/05/2025Lausanne SportsYoung Boys1 - 1W
- 21/04/2025Lausanne SportsLugano2 - 0W
- 12/04/2025WinterthurLausanne Sports0 - 0L
- 05/04/2025Lausanne SportsFC Sion0 - 0W
- 03/04/2025FC ZurichLausanne Sports0 - 1D
- 30/03/2025Lausanne SportsLuzern0 - 3L
- 27/04/2025BaselLausanne Sports0 - 1D
- 90phút [2-2], 120phút [3-2]
- Kết quả Lausanne Sports mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Lausanne Sports mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lausanne Sports gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lausanne Sports (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Lausanne Sports (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 53 | B T T B |
2 | St. Gallen | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 8 | -2 | 52 | H B H T |
3 | FC Sion | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 44 | T H H T |
4 | Winterthur | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 37 | T T B H |
5 | Grasshopper | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 36 | B B T B |
6 | Yverdon | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 9 | -5 | 36 | H H B H |
Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ