Kết quả Grasshopper vs Luzern, 22h59 ngày 27/07

VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 2

  • Grasshopper vs Luzern: Diễn biến chính

  • 11'
    Amir Abrashi
    0-0
  • 22'
    0-0
    Jakub Kadak
  • 42'
    0-1
    goal Lars Villiger (Assist:Sinan Karweina)
  • 54'
    Nikolas Muci (Assist:Theo Ndicka Matam) goal 
    1-1
  • 70'
    Pascal Schurpf (Assist:Awer Mabil) goal 
    2-1
  • 80'
    Awer Mabil
    2-1
  • 85'
    2-2
    goal Thibault Klidje (Assist:Kevin Spadanuda)
  • 88'
    2-2
    Andrejs Ciganiks
  • BXH VĐQG Thụy Sỹ
  • BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
  • Grasshopper vs Luzern: Số liệu thống kê

  • Grasshopper
    Luzern
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 384
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Basel 31 16 7 8 63 32 31 55 T H B T T T
2 Servette 31 14 9 8 49 41 8 51 T T B T B B
3 Young Boys 31 14 8 9 47 36 11 50 B T T T T H
4 Luzern 31 13 9 9 55 49 6 48 H H B T H B
5 Lugano 31 14 6 11 47 44 3 48 B B T B T B
6 FC Zurich 31 13 8 10 43 42 1 47 T B T T H H
7 Lausanne Sports 31 12 8 11 50 43 7 44 B B T B H T
8 St. Gallen 31 11 10 10 44 42 2 43 B T B B H T
9 FC Sion 31 9 8 14 40 49 -9 35 B T H H B B
10 Yverdon 31 8 9 14 32 50 -18 33 H T T H B H
11 Grasshopper 31 6 12 13 33 44 -11 30 T B H B B T
12 Winterthur 31 6 6 19 30 61 -31 24 T B B B T H

Title Play-offs Relegation Play-offs