Kết quả IK Sirius FK vs AIK Solna, 21h30 ngày 01/06
Kết quả IK Sirius FK vs AIK Solna Nhận định, Soi kèo IK Sirius vs AIK Solna, 21h30 ngày 01/06: Đội khách áp đảo Đối đầu IK Sirius FK vs AIK Solna Phong độ IK Sirius FK gần đây Phong độ AIK Solna gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/06/202521:30
Xem Live
-
19
Vòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.95O 3
0.92U 3
0.981
1.97X
3.292
3.71Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.23O 1.75
1.13U 1.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Sirius FK vs AIK Solna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 12
-
IK Sirius FK vs AIK Solna: Diễn biến chính
- 7'Dennis Widgren1-0
-
IK Sirius FK vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị
- IK Sirius FK4-3-31Ismael Diawara21Dennis Widgren4Tobias Anker15Simon Sandberg13Jakob Voelkerling Persson10Melker Heier14Leo Walta17Marcus Lindberg29Isak Bjerkebo9Robbie Ure36August Ljungberg11John Guidetti10Bersant Celina5Kazper Karlsson8Johan Hove33Aron Csongvai19Dino Besirevic17Mads Thychosen32Filip Benkovic4Sotiris Papagiannopoulos3Thomas Isherwood15Kristoffer Nordfeldt
- Đội hình dự bị
- 8Silas Andersen26Hugo Andersson Mella5Tobias Carlsson34David Celic20Victor Ekstrom12Isaac Hook3Bogdan Milovanov24Victor Svensson18Adam WikmanAbdihakin Ali 18Victor Andersson 43Taha Ayari 45Alexander Fesshaie 47Kalle Joelson 30Eric Johana Omondi 21Andronikos Kakoullis 9Benjamin Hansen 16Jere Uronen 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Christer MattiassonBerg Henning
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Sirius FK vs AIK Solna: Số liệu thống kê
- IK Sirius FKAIK Solna
- 1Tổng cú sút2
-
- 1Sút trúng cầu môn0
-
- 0Sút ra ngoài2
-
- 1Sút Phạt2
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 91Số đường chuyền85
-
- 85%Chuyền chính xác78%
-
- 2Phạm lỗi2
-
- 2Ném biên5
-
- 3Thử thách0
-
- 3Long pass4
-
- 9Pha tấn công17
-
- 9Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 14 | 27 | T B T T T H |
2 | Hammarby | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 9 | 14 | 27 | H T H B T T |
3 | AIK Solna | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 9 | 8 | 26 | H T H H H T |
4 | Elfsborg | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 15 | 10 | 25 | T T T T T B |
5 | Malmo FF | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | B T H T H B |
6 | GAIS | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 10 | 5 | 18 | B H T H T T |
7 | IFK Goteborg | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 | 16 | H B B B T T |
8 | Hacken | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 15 | H T B H T H |
9 | Djurgardens | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 15 | H T B B H T |
10 | IFK Norrkoping FK | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 23 | -3 | 14 | B H B T H B |
11 | Degerfors IF | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | H B T B B B |
12 | Osters IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 11 | B B T H H T |
13 | Brommapojkarna | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 16 | -4 | 10 | T B B B B B |
14 | Halmstads | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T T B B B |
15 | IK Sirius FK | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 9 | H H T B B B |
16 | IFK Varnamo | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 3 | B B H H B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển