Kết quả Sivasspor vs Trabzonspor, 23h15 ngày 11/08

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 1

  • Sivasspor vs Trabzonspor: Diễn biến chính

  • 29'
    Azizbek Turgunboev
    0-0
  • 46'
    0-0
     Batista Mendy
     Stefan Savic
  • 62'
    0-0
     John Lundstram
     Okay Yokuslu
  • 62'
    0-0
     Anthony Nwakaeme
     Cihan Canak
  • 69'
    Queensy Menig  
    Emrah Bassan  
    0-0
  • 76'
    0-0
     Ozan Tufan
     Denis Dragus
  • 82'
    Turac Boke  
    Alex Pritchard  
    0-0
  • 82'
    ACHILLEAS POUNGOURAS  
    Azizbek Turgunboev  
    0-0
  • 87'
    0-0
     Enis Destan
     Enis Bardhi
  • 90'
    Ziya Erdal  
    Charilaos Charisis  
    0-0
  • 90'
    Alaaddin Okumus  
    Murat Paluli  
    0-0
  • Sivasspor vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor5-4-1
    13
    Djordje Nikolic
    3
    Ugur Ciftci
    53
    Emirhan Basyigit
    26
    Uros Radakovic
    27
    Noah Sonko Sundberg
    7
    Murat Paluli
    10
    Alex Pritchard
    90
    Azizbek Turgunboev
    8
    Charilaos Charisis
    17
    Emrah Bassan
    9
    Rey Manaj
    70
    Denis Dragus
    7
    Edin Visca
    8
    Enis Bardhi
    61
    Cihan Canak
    10
    Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
    35
    Okay Yokuslu
    79
    Pedro Malheiro
    15
    Stefan Savic
    24
    Stefano Denswil
    3
    Borna Barisic
    1
    Ugurcan Cakir
    Trabzonspor4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 44ACHILLEAS POUNGOURAS
    11Queensy Menig
    23Alaaddin Okumus
    58Ziya Erdal
    46Turac Boke
    6Ozkan Yigiter
    21EmreGOkay
    35Ali Sasal Vural
    88Mehmet Seker
    43Eymen Yurdcu
    Batista Mendy 6
    Anthony Nwakaeme 9
    Ozan Tufan 11
    Enis Destan 94
    John Lundstram 5
    Mislav Orsic 99
    Arif Bosluk 77
    Umut Gunes 23
    Eren Elmali 18
    Muhammet Taha Tepe 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Nenad Bjelica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Trabzonspor: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Trabzonspor
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 230
    Số đường chuyền
    522
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 27
    Long pass
    28
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 30 24 5 1 73 29 44 77 H T T B T T
2 Fenerbahce 30 22 6 2 77 30 47 72 T H T T T H
3 Samsunspor 31 15 6 10 45 37 8 51 T H B B B B
4 Eyupspor 31 14 8 9 48 33 15 50 T H B T T B
5 Besiktas JK 30 13 10 7 43 31 12 49 B B T H B H
6 Istanbul Basaksehir 30 14 6 10 49 39 10 48 B B T T T T
7 Trabzonspor 30 11 9 10 48 36 12 42 B T H B T T
8 Gazisehir Gaziantep 30 12 6 12 40 40 0 42 T T B H T B
9 Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 -2 42 B T T H B T
10 Goztepe 30 10 10 10 47 38 9 40 B H H H B H
11 Konyaspor 31 11 7 13 38 43 -5 40 B T T B T T
12 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
13 Kayserispor 30 9 10 11 38 49 -11 37 T B T T T H
14 Caykur Rizespor 30 11 4 15 36 49 -13 37 T B B H B T
15 Alanyaspor 30 9 7 14 33 43 -10 34 B B B B B T
16 Bodrumspor 31 9 7 15 23 35 -12 34 T T B T H B
17 Sivasspor 31 8 7 16 41 53 -12 31 T B T H B B
18 Hatayspor 30 4 7 19 32 57 -25 19 T T B B B B
19 Adana Demirspor 30 2 4 24 26 74 -48 -2 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation