Kết quả Sivasspor vs Samsunspor, 20h00 ngày 21/12

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 17

  • Sivasspor vs Samsunspor: Diễn biến chính

  • 38'
    0-0
    Arbnor Muja
  • 40'
    0-0
    Rick van Drongelen
  • 49'
    Charilaos Charisis
    0-0
  • 65'
    Garry Mendes Rodrigues
    0-0
  • 67'
    0-0
     Kingsley Schindler
     Landry Nany Dimata
  • 67'
    0-0
     Gaetan Laura
     Arbnor Muja
  • 67'
    0-0
     Soner Gonul
     Marc Joel Bola
  • 73'
    Queensy Menig  
    Alex Pritchard  
    0-0
  • 73'
    0-0
     Celil Yuksel
     Youssef Ait Bennasse
  • 84'
    0-0
    Carlo Holse
  • 85'
    0-0
     Soner Aydogdu
     Olivier Ntcham
  • 85'
    Bengadli Fode Koita  
    Emrah Bassan  
    0-0
  • 88'
    Rey Manaj
    0-0
  • 90'
    Rey Manaj
    0-0
  • Sivasspor vs Samsunspor: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-2-3-1
    35
    Ali Sasal Vural
    3
    Ugur Ciftci
    14
    Samba Camara
    27
    Noah Sonko Sundberg
    7
    Murat Paluli
    8
    Charilaos Charisis
    12
    Samuel Moutoussamy
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    10
    Alex Pritchard
    17
    Emrah Bassan
    9
    Rey Manaj
    9
    Marius Mouandilmadji
    7
    Arbnor Muja
    21
    Carlo Holse
    14
    Landry Nany Dimata
    6
    Youssef Ait Bennasse
    10
    Olivier Ntcham
    18
    Zeki Yavru
    37
    Lubomir Satka
    4
    Rick van Drongelen
    16
    Marc Joel Bola
    1
    Okan Kocuk
    Samsunspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Bengadli Fode Koita
    11Queensy Menig
    13Djordje Nikolic
    23Alaaddin Okumus
    6Ozkan Yigiter
    21Emre Gokay
    58Ziya Erdal
    53Emirhan Basyigit
    25Oguzhan Aksoy
    46Turac Boke
    Gaetan Laura 27
    Kingsley Schindler 17
    Soner Gonul 28
    Celil Yuksel 5
    Soner Aydogdu 8
    Ercan Kara 29
    Flavien Tait 13
    Halil Yeral 45
    Bedirhan Cetin 96
    Yunus Cift 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Huseyin Eroglu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Samsunspor: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Samsunspor
  • 2
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 386
    Số đường chuyền
    450
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 30
    Long pass
    31
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 30 24 5 1 73 29 44 77 H T T B T T
2 Fenerbahce 30 22 6 2 77 30 47 72 T H T T T H
3 Samsunspor 31 15 6 10 45 37 8 51 T H B B B B
4 Eyupspor 31 14 8 9 48 33 15 50 T H B T T B
5 Besiktas JK 30 13 10 7 43 31 12 49 B B T H B H
6 Istanbul Basaksehir 30 14 6 10 49 39 10 48 B B T T T T
7 Trabzonspor 30 11 9 10 48 36 12 42 B T H B T T
8 Gazisehir Gaziantep 30 12 6 12 40 40 0 42 T T B H T B
9 Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 -2 42 B T T H B T
10 Goztepe 30 10 10 10 47 38 9 40 B H H H B H
11 Konyaspor 31 11 7 13 38 43 -5 40 B T T B T T
12 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
13 Kayserispor 30 9 10 11 38 49 -11 37 T B T T T H
14 Caykur Rizespor 30 11 4 15 36 49 -13 37 T B B H B T
15 Alanyaspor 30 9 7 14 33 43 -10 34 B B B B B T
16 Bodrumspor 31 9 7 15 23 35 -12 34 T T B T H B
17 Sivasspor 31 8 7 16 41 53 -12 31 T B T H B B
18 Hatayspor 30 4 7 19 32 57 -25 19 T T B B B B
19 Adana Demirspor 30 2 4 24 26 74 -48 -2 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation