Kết quả Sivasspor vs Kasimpasa, 17h40 ngày 24/11

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13

  • Sivasspor vs Kasimpasa: Diễn biến chính

  • 41'
    Murat Paluli
    0-0
  • 46'
    Achilleas Poungouras  
    Azizbek Turgunboev  
    0-0
  • 46'
    Turac Boke  
    Alex Pritchard  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
     Haris Hajradinovic
  • 64'
    Emrah Bassan  
    Samuel Moutoussamy  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Josip Brekalo
     Mamadou Fall
  • 70'
    Bengadli Fode Koita
    0-0
  • 70'
    0-0
    Gokhan Gul
  • 77'
    Charilaos Charisis
    0-0
  • 78'
    Rey Manaj  
    Garry Mendes Rodrigues  
    0-0
  • 78'
    Ziya Erdal  
    Charilaos Charisis  
    0-0
  • 79'
    0-0
     Loret Sadiku
     Aytac Kara
  • 90'
    0-0
     Antonin Barak
     Gokhan Gul
  • Sivasspor vs Kasimpasa: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-1-4-1
    35
    Ali Sasal Vural
    3
    Ugur Ciftci
    27
    Noah Sonko Sundberg
    26
    Uros Radakovic
    7
    Murat Paluli
    8
    Charilaos Charisis
    90
    Azizbek Turgunboev
    10
    Alex Pritchard
    12
    Samuel Moutoussamy
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    55
    Bengadli Fode Koita
    18
    Joia Nuno Da Costa
    7
    Mamadou Fall
    10
    Haris Hajradinovic
    35
    Aytac Kara
    12
    Mortadha Ben Ouanes
    6
    Gokhan Gul
    14
    Jhon Espinoza
    20
    Nicholas Opoku
    58
    Yasin Özcan
    77
    Kevin Rodrigues Pires
    1
    Andreas Gianniotis
    Kasimpasa4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Rey Manaj
    44Achilleas Poungouras
    58Ziya Erdal
    17Emrah Bassan
    46Turac Boke
    11Queensy Menig
    13Djordje Nikolic
    53Emirhan Basyigit
    23Alaaddin Okumus
    6Ozkan Yigiter
    Josip Brekalo 9
    Antonin Barak 72
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu 8
    Loret Sadiku 26
    Sadik Ciftpinar 5
    Taylan Aydin 29
    Ali Emre Yanar 25
    Sinan Alkas 23
    Sant Kazanci 98
    Bahtiyar Aras Ozden 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Kemal Ozdes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Kasimpasa: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Kasimpasa
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    20
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 250
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 55%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 23
    Long pass
    36
  •  
     
  • 57
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 30 24 5 1 73 29 44 77 H T T B T T
2 Fenerbahce 30 22 6 2 77 30 47 72 T H T T T H
3 Samsunspor 31 15 6 10 45 37 8 51 T H B B B B
4 Eyupspor 31 14 8 9 48 33 15 50 T H B T T B
5 Besiktas JK 30 13 10 7 43 31 12 49 B B T H B H
6 Istanbul Basaksehir 30 14 6 10 49 39 10 48 B B T T T T
7 Trabzonspor 30 11 9 10 48 36 12 42 B T H B T T
8 Gazisehir Gaziantep 30 12 6 12 40 40 0 42 T T B H T B
9 Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 -2 42 B T T H B T
10 Goztepe 30 10 10 10 47 38 9 40 B H H H B H
11 Konyaspor 31 11 7 13 38 43 -5 40 B T T B T T
12 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
13 Kayserispor 30 9 10 11 38 49 -11 37 T B T T T H
14 Caykur Rizespor 30 11 4 15 36 49 -13 37 T B B H B T
15 Alanyaspor 30 9 7 14 33 43 -10 34 B B B B B T
16 Bodrumspor 31 9 7 15 23 35 -12 34 T T B T H B
17 Sivasspor 31 8 7 16 41 53 -12 31 T B T H B B
18 Hatayspor 30 4 7 19 32 57 -25 19 T T B B B B
19 Adana Demirspor 30 2 4 24 26 74 -48 -2 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation