Kết quả Samsunspor vs Trabzonspor, 00h00 ngày 05/01

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 18

  • Samsunspor vs Trabzonspor: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Ozan Tufan
  • 30'
    Carlo Holse (Assist:Youssef Ait Bennasse) goal 
    1-0
  • 38'
    Emre Kilinc
    1-0
  • 49'
    1-1
    goal Simon Banza (Assist:Muhammed Saracevi)
  • 69'
    Arbnor Muja  
    Kingsley Schindler  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Umut Gunes
     Cihan Canak
  • 75'
    Carlo Holse (Assist:Marius Mouandilmadji) goal 
    2-1
  • 77'
    2-1
     Enis Destan
     Ozan Tufan
  • 86'
    Marc Joel Bola  
    Emre Kilinc  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Arif Bosluk
     Eren Elmali
  • 90'
    Soner Aydogdu  
    Celil Yuksel  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Poyraz Yildirim
     Muhammed Saracevi
  • Samsunspor vs Trabzonspor: Đội hình chính và dự bị

  • Samsunspor4-2-3-1
    1
    Okan Kocuk
    28
    Soner Gonul
    55
    Yunus Cift
    37
    Lubomir Satka
    18
    Zeki Yavru
    5
    Celil Yuksel
    6
    Youssef Ait Bennasse
    11
    Emre Kilinc
    21
    Carlo Holse
    17
    Kingsley Schindler
    9
    Marius Mouandilmadji
    17
    Simon Banza
    61
    Cihan Canak
    10
    Muhammed Saracevi
    9
    Anthony Nwakaeme
    5
    John Lundstram
    11
    Ozan Tufan
    79
    Pedro Malheiro
    29
    Serdar Saatci
    44
    Arsenii Batahov
    18
    Eren Elmali
    1
    Ugurcan Cakir
    Trabzonspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Soner Aydogdu
    16Marc Joel Bola
    7Arbnor Muja
    29Ercan Kara
    45Halil Yeral
    96Bedirhan Cetin
    77Enes Albak
    20Muhammet Ali ozbaskici
    72Mustafa Tan
    66Ali Tarkan
    Arif Bosluk 77
    Umut Gunes 23
    Enis Destan 94
    Poyraz Yildirim 90
    Borna Barisic 3
    Serkan Asan 20
    Ali Yilmaz 84
    Salih Malkocoglu 74
    Onuralp Cevikkan 25
    Muhammet Taha Tepe 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Huseyin Eroglu
    Nenad Bjelica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Samsunspor vs Trabzonspor: Số liệu thống kê

  • Samsunspor
    Trabzonspor
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 273
    Số đường chuyền
    490
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    48
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    38
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    43
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 30 24 5 1 73 29 44 77 H T T B T T
2 Fenerbahce 30 22 6 2 77 30 47 72 T H T T T H
3 Samsunspor 31 15 6 10 45 37 8 51 T H B B B B
4 Eyupspor 31 14 8 9 48 33 15 50 T H B T T B
5 Besiktas JK 30 13 10 7 43 31 12 49 B B T H B H
6 Istanbul Basaksehir 30 14 6 10 49 39 10 48 B B T T T T
7 Trabzonspor 30 11 9 10 48 36 12 42 B T H B T T
8 Gazisehir Gaziantep 30 12 6 12 40 40 0 42 T T B H T B
9 Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 -2 42 B T T H B T
10 Goztepe 30 10 10 10 47 38 9 40 B H H H B H
11 Konyaspor 31 11 7 13 38 43 -5 40 B T T B T T
12 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
13 Kayserispor 30 9 10 11 38 49 -11 37 T B T T T H
14 Caykur Rizespor 30 11 4 15 36 49 -13 37 T B B H B T
15 Alanyaspor 30 9 7 14 33 43 -10 34 B B B B B T
16 Bodrumspor 31 9 7 15 23 35 -12 34 T T B T H B
17 Sivasspor 31 8 7 16 41 53 -12 31 T B T H B B
18 Hatayspor 30 4 7 19 32 57 -25 19 T T B B B B
19 Adana Demirspor 30 2 4 24 26 74 -48 -2 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation