Kết quả Konyaspor vs Hatayspor, 20h00 ngày 24/11

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13

  • Konyaspor vs Hatayspor: Diễn biến chính

  • 17'
    Marko Jevtovic (Assist:Haubert Sitya Guilherme) goal 
    1-0
  • 20'
    Marko Jevtovic
    1-0
  • 31'
    1-0
    Lamine Diack
  • 32'
    Riechedly Bazoer
    1-0
  • 62'
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    1-0
  • 66'
    Blaz Kramer  
    Mehmet Umut Nayir  
    1-0
  • 66'
    Hamidou Keyta  
    Yusuf Erdogan  
    1-0
  • 66'
    Melih Ibrahimoglu  
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos  
    1-0
  • 68'
    1-0
     Aboubakar Vincent Pate
     Abdulkadir Parmak
  • 75'
    1-0
     Bilal Boutobba
     Funsho Bamgboye
  • 77'
    Ufuk Akyol  
    Danijel Aleksic  
    1-0
  • 78'
    Hamidou Keyta
    1-0
  • 81'
    1-0
    Francisco Calvo Quesada
  • 87'
    Ugurcan Yazgili  
    Alassane Ndao  
    1-0
  • 87'
    1-0
     Jonathan Okoronkwo
     Carlos Strandberg
  • 90'
    1-0
    Erce Kardesler
  • 90'
    1-1
    goal Aboubakar Vincent Pate (Assist:Francisco Calvo Quesada)
  • Konyaspor vs Hatayspor: Đội hình chính và dự bị

  • Konyaspor4-1-4-1
    27
    Jakub Slowik
    12
    Haubert Sitya Guilherme
    20
    Riechedly Bazoer
    4
    Adil Demirbag
    24
    Nikola Boranijasevic
    16
    Marko Jevtovic
    10
    Yusuf Erdogan
    8
    Pedro Henrique Oliveira dos Santos
    9
    Danijel Aleksic
    18
    Alassane Ndao
    22
    Mehmet Umut Nayir
    10
    Carlos Strandberg
    7
    Funsho Bamgboye
    5
    Gorkem Saglam
    77
    Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
    6
    Abdulkadir Parmak
    17
    Lamine Diack
    15
    Recep Burak Yilmaz
    3
    Guy-Marcelin Kilama
    4
    Francisco Calvo Quesada
    88
    Cemali Sertel
    1
    Erce Kardesler
    Hatayspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 77Melih Ibrahimoglu
    28Hamidou Keyta
    19Ufuk Akyol
    99Blaz Kramer
    5Ugurcan Yazgili
    33Filip Damjanovic
    35Ogulcan Ulgun
    3Karahan Yasir Subasi
    1Deniz Ertas
    7Tunahan Tasci
    Aboubakar Vincent Pate 9
    Bilal Boutobba 98
    Jonathan Okoronkwo 11
    Rui Pedro 14
    Kerim Alici 22
    Selimcan Temel 16
    Cengiz Demir 27
    Oguzhan Matur 31
    Demir Saricali 34
    Visar Bekaj 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Aleksandar Stanojevic
    Volkan Demirel
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Konyaspor vs Hatayspor: Số liệu thống kê

  • Konyaspor
    Hatayspor
  • 2
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    457
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    22
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 30 24 5 1 73 29 44 77 H T T B T T
2 Fenerbahce 30 22 6 2 77 30 47 72 T H T T T H
3 Samsunspor 31 15 6 10 45 37 8 51 T H B B B B
4 Eyupspor 31 14 8 9 48 33 15 50 T H B T T B
5 Besiktas JK 30 13 10 7 43 31 12 49 B B T H B H
6 Istanbul Basaksehir 30 14 6 10 49 39 10 48 B B T T T T
7 Trabzonspor 30 11 9 10 48 36 12 42 B T H B T T
8 Gazisehir Gaziantep 30 12 6 12 40 40 0 42 T T B H T B
9 Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 -2 42 B T T H B T
10 Goztepe 30 10 10 10 47 38 9 40 B H H H B H
11 Konyaspor 31 11 7 13 38 43 -5 40 B T T B T T
12 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
13 Kayserispor 30 9 10 11 38 49 -11 37 T B T T T H
14 Caykur Rizespor 30 11 4 15 36 49 -13 37 T B B H B T
15 Alanyaspor 30 9 7 14 33 43 -10 34 B B B B B T
16 Bodrumspor 31 9 7 15 23 35 -12 34 T T B T H B
17 Sivasspor 31 8 7 16 41 53 -12 31 T B T H B B
18 Hatayspor 30 4 7 19 32 57 -25 19 T T B B B B
19 Adana Demirspor 30 2 4 24 26 74 -48 -2 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation