Kết quả Besiktas JK vs Goztepe, 23h00 ngày 24/11

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 13

  • Besiktas JK vs Goztepe: Diễn biến chính

  • 3'
    Semih Kilicsoy (Assist:Jonas Svensson) goal 
    1-0
  • 9'
    Malcom Bokele Mputu(OW)
    2-0
  • 12'
    2-1
    goal Malcom Bokele Mputu
  • 32'
    2-2
    goal Taha Altikardes (Assist:Kuryu Matsuki)
  • 43'
    2-2
     Victor Hugo Gomes Silva
     Isaac Solet
  • 59'
    Ciro Immobile  
    Emirhan Topcu  
    2-2
  • 59'
    Cher Ndour  
    Elmutasem El Masrati  
    2-2
  • 65'
    Jonas Svensson
    2-2
  • 72'
    2-2
     David Tijanic
     Kuryu Matsuki
  • 72'
    2-2
     David Datro Fofana
     Juan
  • 77'
    2-2
     Novatus Miroshi
     Ismail Koybasi
  • 77'
    2-2
     Nazim Sangare
     Ogun Bayrak
  • 82'
    2-3
    goal David Datro Fofana (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz)
  • 90'
    2-4
    goal David Tijanic (Assist:Romulo Jose Cardoso da Cruz)
  • Besiktas JK vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK3-4-2-1
    34
    Fehmi Mert Gunok
    53
    Emirhan Topcu
    14
    Felix Uduokhai
    3
    Gabriel Armando de Abreu
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    6
    Elmutasem El Masrati
    2
    Jonas Svensson
    27
    Rafael Ferreira Silva
    7
    Milot Rashica
    9
    Semih Kilicsoy
    11
    Juan
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    94
    Isaac Solet
    16
    Anthony Dennis
    7
    Kuryu Matsuki
    77
    Ogun Bayrak
    4
    Taha Altikardes
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    26
    Malcom Bokele Mputu
    12
    Ismail Koybasi
    97
    Mateusz Lis
    Goztepe5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Ciro Immobile
    73Cher Ndour
    77Can Keles
    22Baktiyor Zaynutdinov
    18Joao Mario
    5Tayyib Talha Sanuc
    30Ersin Destanoglu
    8Salih Ucan
    15Alex Oxlade-Chamberlain
    91Mustafa Erhan Hekimoglu
    Victor Hugo Gomes Silva 6
    David Tijanic 43
    Novatus Miroshi 20
    Nazim Sangare 30
    David Datro Fofana 99
    Koray Gunter 22
    Arda Ozcimen 1
    Izzet Furkan 18
    Emircan Secgin 54
    Efe Yavman 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Serdar Sabuncu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Besiktas JK vs Goztepe: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Goztepe
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    310
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    58
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 22
    Long pass
    15
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 30 24 5 1 73 29 44 77 H T T B T T
2 Fenerbahce 30 22 6 2 77 30 47 72 T H T T T H
3 Samsunspor 31 15 6 10 45 37 8 51 T H B B B B
4 Eyupspor 31 14 8 9 48 33 15 50 T H B T T B
5 Besiktas JK 30 13 10 7 43 31 12 49 B B T H B H
6 Istanbul Basaksehir 30 14 6 10 49 39 10 48 B B T T T T
7 Trabzonspor 30 11 9 10 48 36 12 42 B T H B T T
8 Gazisehir Gaziantep 30 12 6 12 40 40 0 42 T T B H T B
9 Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 -2 42 B T T H B T
10 Goztepe 30 10 10 10 47 38 9 40 B H H H B H
11 Konyaspor 31 11 7 13 38 43 -5 40 B T T B T T
12 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
13 Kayserispor 30 9 10 11 38 49 -11 37 T B T T T H
14 Caykur Rizespor 30 11 4 15 36 49 -13 37 T B B H B T
15 Alanyaspor 30 9 7 14 33 43 -10 34 B B B B B T
16 Bodrumspor 31 9 7 15 23 35 -12 34 T T B T H B
17 Sivasspor 31 8 7 16 41 53 -12 31 T B T H B B
18 Hatayspor 30 4 7 19 32 57 -25 19 T T B B B B
19 Adana Demirspor 30 2 4 24 26 74 -48 -2 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation