Kết quả FC Koper vs NK Aluminij, 21h45 ngày 11/04
Kết quả FC Koper vs NK Aluminij Nhận định FC Koper vs NK Aluminij, 21h45 ngày 11/4 Đối đầu FC Koper vs NK Aluminij Phong độ FC Koper gần đây Phong độ NK Aluminij gần đây
- Thứ năm, Ngày 11/04/202421:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 2.5
0.86U 2.5
0.941
1.60X
3.802
4.75Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koper vs NK Aluminij
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Slovenia 2023-2024 » vòng 30
-
FC Koper vs NK Aluminij: Diễn biến chính
- 25'0-0Luka Koblar
- 40'0-1
Gasper Jovan
- 43'Maj Mittendorfer0-1
- 53'Sule Wisdom Aondowase1-1
- 78'Karlo Brucic1-1
- 81'Enej Jelenic (Assist:Timothe Nkada)2-1
- 90'2-1Filip Kosi
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
FC Koper vs NK Aluminij: Số liệu thống kê
- FC KoperNK Aluminij
- 7Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút7
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 12Sút ra ngoài6
-
- 4Cản sút5
-
- 9Sút Phạt11
-
- 61%Kiểm soát bóng39%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị1
-
- 0Cứu thua6
-
- 166Pha tấn công106
-
- 92Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Slovenia 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Publikum Celje | 36 | 24 | 7 | 5 | 75 | 34 | 41 | 79 | T B T B T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 67 | 35 | 32 | 67 | T T H T T H |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 18 | 10 | 8 | 69 | 44 | 25 | 64 | B T B H B B |
4 | NK Bravo | 36 | 12 | 14 | 10 | 42 | 42 | 0 | 50 | H H H H H T |
5 | FC Koper | 36 | 12 | 12 | 12 | 51 | 49 | 2 | 48 | B H H T B H |
6 | Domzale | 36 | 13 | 4 | 19 | 52 | 60 | -8 | 43 | T T H B H T |
7 | NK Mura 05 | 36 | 11 | 10 | 15 | 42 | 55 | -13 | 43 | H T T H H B |
8 | NK Rogaska | 36 | 10 | 6 | 20 | 37 | 64 | -27 | 36 | B B H B B T |
9 | Radomlje | 36 | 7 | 12 | 17 | 33 | 51 | -18 | 33 | H B H T H H |
10 | NK Aluminij | 36 | 8 | 7 | 21 | 37 | 71 | -34 | 31 | H B B H T B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation