Phong độ NK Aluminij gần đây, KQ NK Aluminij mới nhất

Phong độ NK Aluminij gần đây

  • 18/05/2025
    NK Rudar Velenje
    NK Aluminij
    0 - 2
    W
  • 12/05/2025
    NK Aluminij
    NK Brinje Grosuplje
    2 - 1
    W
  • 06/05/2025
    ND Beltinci
    NK Aluminij
    0 - 2
    W
  • 02/05/2025
    NK Aluminij
    ND Gorica 1
    0 - 0
    D
  • 26/04/2025
    MNK FC Ljubljana
    NK Aluminij
    1 - 1
    W
  • 18/04/2025
    NK Svoboda Ljubljana
    NK Aluminij
    0 - 0
    W
  • 12/04/2025
    NK Aluminij
    Dravinja
    2 - 1
    W
  • 05/04/2025
    Jadran Dekani
    NK Aluminij
    0 - 2
    W
  • 28/03/2025
    NK Aluminij
    Tolmin
    3 - 0
    W
  • 22/03/2025
    Krka
    NK Aluminij
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ NK Aluminij gần đây, KQ NK Aluminij mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 8 1 1

Thống kê phong độ NK Aluminij gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Slovenia 10 8 1 1

Phong độ NK Aluminij gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả NK Aluminij mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia

  • 18/05/2025
    NK Rudar Velenje
    NK Aluminij
    0 - 2
    W
  • 12/05/2025
    NK Aluminij
    NK Brinje Grosuplje
    2 - 1
    W
  • 06/05/2025
    ND Beltinci
    NK Aluminij
    0 - 2
    W
  • 02/05/2025
    NK Aluminij
    ND Gorica 1
    0 - 0
    D
  • 26/04/2025
    MNK FC Ljubljana
    NK Aluminij
    1 - 1
    W
  • 18/04/2025
    NK Svoboda Ljubljana
    NK Aluminij
    0 - 0
    W
  • 12/04/2025
    NK Aluminij
    Dravinja
    2 - 1
    W
  • 05/04/2025
    Jadran Dekani
    NK Aluminij
    0 - 2
    W
  • 28/03/2025
    NK Aluminij
    Tolmin
    3 - 0
    W
  • 22/03/2025
    Krka
    NK Aluminij
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Aluminij gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
NK Aluminij (sân nhà) 9 8 0 0
NK Aluminij (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Aluminij thắng
Bại: là số trận NK Aluminij thua

BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 35 21 10 4 63 20 43 73 H T H B H T
2 Maribor 35 19 10 6 64 31 33 67 T T T H T H
3 FC Koper 35 18 9 8 57 34 23 63 T T H T T H
4 NK Publikum Celje 35 17 9 9 75 50 25 60 H H T H B T
5 NK Bravo 35 14 12 9 52 44 8 54 H B H T T H
6 NK Primorje 35 10 10 15 40 61 -21 40 H H H B B T
7 NK Mura 05 35 9 8 18 36 48 -12 35 B B H B H B
8 Radomlje 35 10 5 20 37 68 -31 35 T B B T B B
9 Domzale 35 7 7 21 34 65 -31 28 B B H B T H
10 NK Nafta 35 5 10 20 32 69 -37 25 H H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: