Phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Phong độ FC Koper gần đây
- 09/04/2025NK Olimpija LjubljanaFC Koper0 - 0D
- 06/04/2025FC KoperRadomlje1 - 0W
- 29/03/2025FC KoperNK Mura 051 - 0W
- 16/03/2025MariborFC Koper1 - 2L
- 08/03/2025DomzaleFC Koper 11 - 2W
- 05/03/20251 NK PrimorjeFC Koper1 - 1D
- 01/03/2025FC KoperNK Nafta 10 - 0D
- 01/04/2025BistricaFC Koper0 - 0W
- 26/02/2025NK Mura 05FC Koper0 - 0W
- 22/03/2025FC KoperVenezia3 - 1W
Thống kê phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
- 09/04/2025NK Olimpija LjubljanaFC Koper0 - 0D
- 06/04/2025FC KoperRadomlje1 - 0W
- 29/03/2025FC KoperNK Mura 051 - 0W
- 16/03/2025MariborFC Koper1 - 2L
- 08/03/2025DomzaleFC Koper 11 - 2W
- 05/03/20251 NK PrimorjeFC Koper1 - 1D
- 01/03/2025FC KoperNK Nafta 10 - 0D
- 22/03/2025FC KoperVenezia3 - 1W
- 01/04/2025BistricaFC Koper0 - 0W
- 26/02/2025NK Mura 05FC Koper0 - 0W
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Koper gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
FC Koper (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 29 | 19 | 7 | 3 | 50 | 13 | 37 | 64 | B T T T T H |
2 | Maribor | 27 | 15 | 6 | 6 | 49 | 24 | 25 | 51 | T T T B T B |
3 | FC Koper | 28 | 14 | 6 | 8 | 42 | 28 | 14 | 48 | H T B T T H |
4 | NK Publikum Celje | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 39 | 13 | 45 | T B H T T T |
5 | NK Bravo | 28 | 12 | 9 | 7 | 43 | 36 | 7 | 45 | H H B H B B |
6 | NK Mura 05 | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 | 33 | H T B T B B |
7 | NK Primorje | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 49 | -19 | 31 | H H T B H B |
8 | Radomlje | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 51 | -19 | 29 | B T B H B T |
9 | NK Nafta | 28 | 5 | 7 | 16 | 26 | 51 | -25 | 22 | H H T B T B |
10 | Domzale | 28 | 5 | 5 | 18 | 26 | 55 | -29 | 20 | T B B H B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia