Phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Phong độ FC Koper gần đây
- 25/05/2025NK Mura 05FC Koper1 - 2W
- 19/05/2025FC KoperMaribor 11 - 0D
- 10/05/2025NK Publikum CeljeFC Koper2 - 1W
- 05/05/2025FC KoperDomzale0 - 0W
- 30/04/2025FC KoperNK Publikum Celje0 - 0D
- 27/04/2025NK NaftaFC Koper0 - 1W
- 19/04/2025FC KoperNK Bravo0 - 0W
- 13/04/2025FC KoperNK Primorje 21 - 0D
- 15/05/20251 FC KoperNK Publikum Celje0 - 3L
- 23/04/20252 FC KoperNK Bravo3 - 0W
Thống kê phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025NK Mura 05FC Koper1 - 2W
- 19/05/2025FC KoperMaribor 11 - 0D
- 10/05/2025NK Publikum CeljeFC Koper2 - 1W
- 05/05/2025FC KoperDomzale0 - 0W
- 30/04/2025FC KoperNK Publikum Celje0 - 0D
- 27/04/2025NK NaftaFC Koper0 - 1W
- 19/04/2025FC KoperNK Bravo0 - 0W
- 13/04/2025FC KoperNK Primorje 21 - 0D
- 15/05/20251 FC KoperNK Publikum Celje0 - 3L
- 23/04/20252 FC KoperNK Bravo3 - 0W
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Koper gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
FC Koper (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 11 | 4 | 63 | 20 | 43 | 74 | T H B H T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 64 | 32 | 32 | 67 | T T H T H B |
3 | FC Koper | 36 | 19 | 9 | 8 | 60 | 35 | 25 | 66 | T H T T H T |
4 | NK Publikum Celje | 36 | 17 | 10 | 9 | 76 | 51 | 25 | 61 | H T H B T H |
5 | NK Bravo | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 44 | 8 | 55 | B H T T H H |
6 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 41 | 61 | -20 | 43 | H H B B T T |
7 | NK Mura 05 | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B H B H B B |
8 | Radomlje | 36 | 10 | 5 | 21 | 37 | 69 | -32 | 35 | B B T B B B |
9 | Domzale | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B T H H |
10 | NK Nafta | 36 | 6 | 10 | 20 | 33 | 69 | -36 | 28 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia