Kết quả FC Koper vs Domzale, 01h15 ngày 05/05
Kết quả FC Koper vs Domzale Đối đầu FC Koper vs Domzale Phong độ FC Koper gần đây Phong độ Domzale gần đây
- Thứ hai, Ngày 05/05/202501:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.77+0.75
1.05O 2.75
0.87U 2.75
0.771
1.53X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.09O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koper vs Domzale
-
Sân vận động: Bonifika Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 33
-
FC Koper vs Domzale: Diễn biến chính
- 47'Omar El Manssouri1-0
- 53'1-0Rene Hrvatin
- 54'Felipe Castaldo Curcio (Assist:Denis Popovic)2-0
- 63'2-0Edvin Krupic
Rene Hrvatin - 63'2-0Niksa Vujcic
Lovro Grajfoner - 63'2-0Tom Alen Tolic
Gal Kranjcic - 71'Denis Popovic3-0
- 74'Sandro Jovanovic
Isaac Matondo3-0 - 74'Deni Juric
Sule Wisdom Aondowase3-0 - 78'3-0Dejan Lazarevic
Marcel Lorber - 81'Damjan Bohar
Felipe Castaldo Curcio3-0 - 81'Petar Petrisko
Denis Popovic3-0 - 82'3-0Luka Baruca
Luka Mlakar - 88'Nik Omladic
Omar El Manssouri3-0
-
FC Koper vs Domzale: Đội hình chính và dự bị
- FC Koper4-2-3-173Luka Bas3Felipe Castaldo Curcio28Dominik Ivkic15Maj Mittendorfer32Veljko Mijailovic33Fran Tomek8Toni Domgjoni45Isaac Matondo22Denis Popovic10Omar El Manssouri20Sule Wisdom Aondowase11Luka Mlakar7Danijel Sturm66Luka Kambic2Rene Hrvatin55Marcel Lorber36Gal Kranjcic33Mark Strajnar44Lovro Grajfoner5Rene Rantusa Lampreht19Nino Milic1Lovro Stubljar
- Đội hình dự bị
- 39Damjan Bohar26Gabriel Groznica77Enej Jelenic23Sandro Jovanovic31Metod Jurhar11Deni Juric80Jean-Pierre Longonda35Di Mateo Lovric21Nik Omladic17Petar Petrisko34Anel ZulicLuka Baruca 97Luka Jelic 12Bruno Jenjic 8Flavio Juncaj 13Edvin Krupic 23Dejan Lazarevic 27Rene Prodanovic 86Tom Alen Tolic 80Niksa Vujcic 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Zoran ZeljkovicDejan Djuranovic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
FC Koper vs Domzale: Số liệu thống kê
- FC KoperDomzale
- 7Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút6
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài2
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 12Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị1
-
- 5Cứu thua7
-
- 157Pha tấn công131
-
- 106Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 11 | 4 | 63 | 20 | 43 | 74 | T H B H T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 64 | 32 | 32 | 67 | T T H T H B |
3 | FC Koper | 36 | 19 | 9 | 8 | 60 | 35 | 25 | 66 | T H T T H T |
4 | NK Publikum Celje | 36 | 17 | 10 | 9 | 76 | 51 | 25 | 61 | H T H B T H |
5 | NK Bravo | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 44 | 8 | 55 | B H T T H H |
6 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 41 | 61 | -20 | 43 | H H B B T T |
7 | NK Mura 05 | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B H B H B B |
8 | Radomlje | 36 | 10 | 5 | 21 | 37 | 69 | -32 | 35 | B B T B B B |
9 | Domzale | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B T H H |
10 | NK Nafta | 36 | 6 | 10 | 20 | 33 | 69 | -36 | 28 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation