Kết quả Radnicki Nis vs Tekstilac, 21h30 ngày 29/03
Kết quả Radnicki Nis vs Tekstilac Đối đầu Radnicki Nis vs Tekstilac Phong độ Radnicki Nis gần đây Phong độ Tekstilac gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.00O 2.75
0.88U 2.75
0.941
1.45X
4.152
5.20Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.78O 1
0.67U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Radnicki Nis vs Tekstilac
-
Sân vận động: Cair Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 29
-
Radnicki Nis vs Tekstilac: Diễn biến chính
- 5'0-0Irfan Hadzic
- 7'0-1
Irfan Zulfic
- 10'0-1Nikola Marjanovic
- 17'0-2
Irfan Hadzic (Assist:Irfan Zulfic)
- 42'Andreja Stojanovic1-2
- 58'1-2Irfan Zulfic
- 67'1-2Milijan Ilic
- 78'1-2Leontije Vasic
- BXH VĐQG Serbia
- BXH bóng đá Serbia mới nhất
-
Radnicki Nis vs Tekstilac: Số liệu thống kê
- Radnicki NisTekstilac
- 5Phạt góc2
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút15
-
- 7Sút trúng cầu môn13
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 13Sút Phạt18
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 378Số đường chuyền276
-
- 18Phạm lỗi13
-
- 7Việt vị2
-
- 4Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công25
-
- 11Đánh chặn1
-
- 14Thử thách9
-
- 127Pha tấn công98
-
- 76Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zeleznicar Pancevo | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 49 | T B T H T H |
2 | Cukaricki Stankom | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 9 | 1 | 49 | B H T H T H |
3 | IMT Novi Beograd | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B H T T |
4 | FK Spartak Zlatibor Voda | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 44 | T H B T B B |
5 | Radnicki Nis | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 43 | H T T B B T |
6 | FK Napredak Krusevac | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 42 | B T B H T B |
7 | Tekstilac | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 37 | B B B B B T |
8 | Jedinstvo UB | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 25 | T B T T B B |
Promotion Play-Offs Relegation