Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola, 00h00 ngày 26/05

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 7

  • Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola: Diễn biến chính

  • 9'
    Milutin Vidosavljevic Goal Disallowed
    0-0
  • 10'
    0-0
     Marko Lazetic
     Sasa Jovanovic
  • 35'
    Issa Bah (Assist:Milan Mitrovic) goal 
    1-0
  • 43'
    Bogdan Mircetic
    1-0
  • 45'
    Milutin Vidosavljevic (Assist:Jovan Ilic) goal 
    2-0
  • 53'
    Issa Bah (Assist:Bogdan Mircetic) goal 
    3-0
  • 56'
    3-0
    Marko Lazetic
  • 57'
    Kilian Bevis  
    Milutin Vidosavljevic  
    3-0
  • 59'
    3-0
     Andrej Todoroski
     Marko Lazetic
  • 59'
    3-0
     Milos Vulic
     Milan Radin
  • 61'
    Tomislav Dadic
    3-0
  • 69'
    3-1
    goal Milos Vulic
  • 71'
    3-1
    Vukasin Krstic
  • 71'
    3-2
    goal Dragoljub Savic (Assist:Vieljeux Prestige Mboungou)
  • 73'
    Nikola Bukumira  
    Matija Gluscevic  
    3-2
  • 74'
    3-2
    Milos Degenek
  • 74'
    Issa Bah
    3-2
  • 83'
    3-2
     Mateja Djordjevic
     Luka Capan
  • 83'
    3-2
     Aleksandar Stancic
     Vukasin Krstic
  • 85'
    Milan Vidakov  
    Issa Bah  
    3-2
  • 85'
    Milos Ristic  
    Louay Ben Hassine  
    3-2
  • 88'
    Kilian Bevis (Assist:Nikola Bukumira) goal 
    4-2
  • 90'
    Jovan Ilic (Assist:Milan Vidakov) goal 
    5-2
  • Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola: Đội hình chính và dự bị

  • Radnicki 1923 Kragujevac4-1-4-1
    1
    Marko Milosevic
    50
    Tomislav Dadic
    15
    Milan Mitrovic
    14
    Slobodan Simovic
    8
    Mehmed Cosic
    99
    Louay Ben Hassine
    7
    Matija Gluscevic
    55
    Milutin Vidosavljevic
    21
    Jovan Ilic
    44
    Bogdan Mircetic
    77
    Issa Bah
    8
    Sasa Jovanovic
    21
    Dragoljub Savic
    14
    Petar Stanic
    27
    Milos Pantovic
    29
    Vieljeux Prestige Mboungou
    7
    Milan Radin
    22
    Stefan Jovanovic
    32
    Milos Degenek
    31
    Luka Capan
    4
    Vukasin Krstic
    1
    Nikola Simic
    Backa Topola4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Kilian Bevis
    32Nikola Bukumira
    9Stephen Chinedu
    40Aleksa Jankovic
    81Luka Lijeskic
    20Slavisa Radovic
    27Milos Ristic
    90Milan Vidakov
    6Samir Zeljkovic
    Mateja Djordjevic 25
    Nemanja Jorgic 23
    Marko Lazetic 9
    Stefan Mladenovic 15
    Ilja Pantelin 19
    Aleksa Pejic 6
    Bence Sos 88
    Aleksandar Stancic 16
    Dusan Stevanovic 5
    Andrej Todoroski 10
    Milos Vulic 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dejan Joksimovic
    Zarko Lazetic
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Radnicki 1923 Kragujevac vs Backa Topola: Số liệu thống kê

  • Radnicki 1923 Kragujevac
    Backa Topola
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    26
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 223
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 26
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 30
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zeleznicar Pancevo 7 4 2 1 12 6 6 49 T B T H T H
2 Cukaricki Stankom 7 2 4 1 10 9 1 49 B H T H T H
3 IMT Novi Beograd 7 3 2 2 12 9 3 48 H T B H T T
4 FK Spartak Zlatibor Voda 7 3 1 3 9 11 -2 44 T H B T B B
5 Radnicki Nis 7 3 2 2 10 8 2 43 H T T B B T
6 FK Napredak Krusevac 7 2 1 4 6 8 -2 42 B T B H T B
7 Tekstilac 7 2 0 5 8 13 -5 37 B B B B B T
8 Jedinstvo UB 7 3 0 4 10 13 -3 25 T B T T B B

Promotion Play-Offs Relegation