Radnicki 1923 Kragujevac: tin tức, thông tin website facebook

CLB Radnicki 1923 Kragujevac: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Radnicki 1923 Kragujevac
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Serbia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Serbia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động Cika Daca Stadium
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Dejan Joksimovic
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Radnicki 1923 Kragujevac mới nhất

  • 06/04 20:00
    Radnicki 1923 Kragujevac
    Partizan Belgrade
    0 - 0
    Vòng 30
  • 30/03 02:00
    FK Napredak Krusevac
    Radnicki 1923 Kragujevac
    0 - 0
    Vòng 29
  • 15/03 01:00
    Jedinstvo UB
    Radnicki 1923 Kragujevac
    2 - 1
    Vòng 28
  • 09/03 01:00
    Radnicki 1923 Kragujevac
    Backa Topola
    0 - 1
    Vòng 27
  • 04/03 02:00
    Cukaricki Stankom
    Radnicki 1923 Kragujevac
    0 - 0
    Vòng 26
  • 28/02 00:30
    Radnicki 1923 Kragujevac
    Novi Pazar
    0 - 0
    Vòng 25
  • 21/02 22:00
    Tekstilac
    Radnicki 1923 Kragujevac
    0 - 0
    Vòng 24
  • 16/02 19:00
    Radnicki 1923 Kragujevac
    Mladost Lucani
    0 - 0
    Vòng 23
  • 08/02 22:00
    Crvena Zvezda
    Radnicki 1923 Kragujevac
    2 - 0
    Vòng 22
  • 03/02 23:00
    Radnicki 1923 Kragujevac
    OFK Beograd
    0 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu Radnicki 1923 Kragujevac sắp tới

  • 27/01 19:00
    Metalac Gornji Milanovac
    Radnicki 1923 Kragujevac
    ? - ?

BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Crvena Zvezda 30 28 2 0 106 22 84 86 T T T T T T
2 Partizan Belgrade 30 18 9 3 58 29 29 63 T T T T H T
3 OFK Beograd 30 13 7 10 40 39 1 46 T T B T T B
4 Radnicki 1923 Kragujevac 30 13 6 11 47 40 7 45 T H B H B B
5 Vojvodina Novi Sad 30 11 9 10 48 40 8 42 T B T B B T
6 Mladost Lucani 30 11 9 10 32 35 -3 42 B H B H H B
7 Novi Pazar 30 12 6 12 46 53 -7 42 B T B T H H
8 Backa Topola 30 12 5 13 47 44 3 41 T B T T H T
9 Cukaricki Stankom 30 10 9 11 37 40 -3 39 B H B B T B
10 IMT Novi Beograd 30 10 7 13 37 46 -9 37 H B T T H T
11 FK Zeleznicar Pancevo 30 9 8 13 37 37 0 35 H T T B B B
12 FK Napredak Krusevac 30 9 8 13 29 40 -11 35 H B T B T H
13 FK Spartak Zlatibor Voda 30 8 10 12 26 40 -14 34 T T B B H B
14 Radnicki Nis 30 8 7 15 39 59 -20 31 B B B H B H
15 Tekstilac 30 9 4 17 25 52 -27 31 H B B B T T
16 Jedinstvo UB 30 4 4 22 22 60 -38 16 B T B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs