Phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất
Phong độ Backa Topola gần đây
- 13/12/2024KAA GentBacka Topola3 - 0L
- 29/11/2024St. GallenBacka Topola1 - 1D
- 08/11/2024Backa TopolaLugano 11 - 0W
- 08/12/2024FK Spartak Zlatibor VodaBacka Topola0 - 0D
- 05/12/2024Crvena ZvezdaBacka Topola2 - 0L
- 01/12/2024Backa TopolaRadnicki Nis 11 - 1W
- 10/11/2024FK Zeleznicar PancevoBacka Topola0 - 3D
- 04/11/2024Backa TopolaPartizan Belgrade0 - 2L
- 28/10/2024FK Napredak KrusevacBacka Topola0 - 2W
- 30/10/2024FK VrsacBacka Topola0 - 1D
- Pen [3-5]
Thống kê phong độ Backa Topola gần đây, KQ Backa Topola mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Serbia | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Backa Topola gần đây: theo giải đấu
- 13/12/2024KAA GentBacka Topola3 - 0L
- 29/11/2024St. GallenBacka Topola1 - 1D
- 08/11/2024Backa TopolaLugano 11 - 0W
- 08/12/2024FK Spartak Zlatibor VodaBacka Topola0 - 0D
- 05/12/2024Crvena ZvezdaBacka Topola2 - 0L
- 01/12/2024Backa TopolaRadnicki Nis 11 - 1W
- 10/11/2024FK Zeleznicar PancevoBacka Topola0 - 3D
- 04/11/2024Backa TopolaPartizan Belgrade0 - 2L
- 28/10/2024FK Napredak KrusevacBacka Topola0 - 2W
- 30/10/2024FK VrsacBacka Topola0 - 1D
- Pen [3-5]
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Backa Topola mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Backa Topola gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Backa Topola (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Backa Topola (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 17 | 16 | 1 | 0 | 55 | 9 | 46 | 49 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 19 | 16 | 37 | H H T T T B |
3 | Mladost Lucani | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 32 | H H H H B T |
4 | OFK Beograd | 18 | 8 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 29 | B T B H B H |
5 | Radnicki 1923 Kragujevac | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 22 | 11 | 28 | T T H H B T |
6 | Cukaricki Stankom | 18 | 7 | 6 | 5 | 27 | 24 | 3 | 27 | B T H H B T |
7 | Radnicki Nis | 18 | 7 | 4 | 7 | 28 | 36 | -8 | 25 | T T H B B B |
8 | Vojvodina Novi Sad | 18 | 6 | 6 | 6 | 27 | 21 | 6 | 24 | T B H H T B |
9 | Backa Topola | 17 | 7 | 3 | 7 | 27 | 21 | 6 | 24 | T B H T B H |
10 | Novi Pazar | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | T T B H B H |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 24 | -4 | 21 | B B H H T B |
12 | FK Spartak Zlatibor Voda | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H T H T |
13 | IMT Novi Beograd | 17 | 5 | 3 | 9 | 23 | 31 | -8 | 18 | B T B H T T |
14 | FK Napredak Krusevac | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 25 | -9 | 17 | B B T H B B |
15 | Tekstilac | 18 | 4 | 3 | 11 | 12 | 35 | -23 | 15 | B B B H T B |
16 | Jedinstvo UB | 17 | 1 | 2 | 14 | 11 | 37 | -26 | 5 | H B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia