Phong độ Radnicki Nis gần đây, KQ Radnicki Nis mới nhất
Phong độ Radnicki Nis gần đây
- 07/04/2025Novi PazarRadnicki Nis1 - 1D
- 29/03/2025Radnicki NisTekstilac1 - 2L
- 17/03/2025Mladost LucaniRadnicki Nis1 - 0D
- 08/03/2025Radnicki NisCrvena Zvezda0 - 2L
- 02/03/2025OFK BeogradRadnicki Nis1 - 0L
- 27/02/20251 Radnicki NisVojvodina Novi Sad1 - 1L
- 21/02/2025FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis1 - 0D
- 16/02/20251 Radnicki NisJedinstvo UB0 - 2L
- 02/04/2025Radnicki NisVojvodina Novi Sad0 - 0L
- 13/03/2025Cukaricki StankomRadnicki Nis0 - 0W
Thống kê phong độ Radnicki Nis gần đây, KQ Radnicki Nis mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Radnicki Nis gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Serbia | 8 | 0 | 3 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Serbia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Radnicki Nis gần đây: theo giải đấu
- 07/04/2025Novi PazarRadnicki Nis1 - 1D
- 29/03/2025Radnicki NisTekstilac1 - 2L
- 17/03/2025Mladost LucaniRadnicki Nis1 - 0D
- 08/03/2025Radnicki NisCrvena Zvezda0 - 2L
- 02/03/2025OFK BeogradRadnicki Nis1 - 0L
- 27/02/20251 Radnicki NisVojvodina Novi Sad1 - 1L
- 21/02/2025FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis1 - 0D
- 16/02/20251 Radnicki NisJedinstvo UB0 - 2L
- 02/04/2025Radnicki NisVojvodina Novi Sad0 - 0L
- 13/03/2025Cukaricki StankomRadnicki Nis0 - 0W
- Kết quả Radnicki Nis mới nhất ở giải VĐQG Serbia
- Kết quả Radnicki Nis mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radnicki Nis gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radnicki Nis (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Radnicki Nis (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 30 | 28 | 2 | 0 | 106 | 22 | 84 | 86 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 29 | 29 | 63 | T T T T H T |
3 | OFK Beograd | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 39 | 1 | 46 | T T B T T B |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 40 | 7 | 45 | T H B H B B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | T B T B B T |
6 | Mladost Lucani | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 42 | B H B H H B |
7 | Novi Pazar | 30 | 12 | 6 | 12 | 46 | 53 | -7 | 42 | B T B T H H |
8 | Backa Topola | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 44 | 3 | 41 | T B T T H T |
9 | Cukaricki Stankom | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 40 | -3 | 39 | B H B B T B |
10 | IMT Novi Beograd | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 46 | -9 | 37 | H B T T H T |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | H T T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 35 | H B T B T H |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 40 | -14 | 34 | T T B B H B |
14 | Radnicki Nis | 30 | 8 | 7 | 15 | 39 | 59 | -20 | 31 | B B B H B H |
15 | Tekstilac | 30 | 9 | 4 | 17 | 25 | 52 | -27 | 31 | H B B B T T |
16 | Jedinstvo UB | 30 | 4 | 4 | 22 | 22 | 60 | -38 | 16 | B T B H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia