Radnicki Nis: tin tức, thông tin website facebook
CLB Radnicki Nis: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Radnicki Nis |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | To?in bunar 190 CS - 11070 BEOGRAD |
Sân vận động | Cair Stadium |
Sức chứa sân vận động | 4,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandar Stankovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcradnicki-nis.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Radnicki Nis mới nhất
- 07/04 23:00Novi PazarRadnicki Nis1 - 1Vòng 30
- 29/03 21:30Radnicki NisTekstilac1 - 2Vòng 29
- 17/03 02:00Mladost LucaniRadnicki Nis1 - 0Vòng 28
- 08/03 22:00Radnicki NisCrvena Zvezda0 - 2Vòng 27
- 02/03 19:00OFK BeogradRadnicki Nis1 - 0Vòng 26
- 27/02 00:301 Radnicki NisVojvodina Novi Sad1 - 1Vòng 25
- 21/02 21:00FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis1 - 0Vòng 24
- 16/02 19:551 Radnicki NisJedinstvo UB0 - 2Vòng 23
- 02/04 21:00Radnicki NisVojvodina Novi Sad0 - 0
- 13/03 00:30Cukaricki StankomRadnicki Nis0 - 0
Lịch thi đấu Radnicki Nis sắp tới
- 15/11 19:00Crvena ZvezdaRadnicki Nis? - ?
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Crvena Zvezda | 30 | 28 | 2 | 0 | 106 | 22 | 84 | 86 | T T T T T T |
2 | Partizan Belgrade | 30 | 18 | 9 | 3 | 58 | 29 | 29 | 63 | T T T T H T |
3 | OFK Beograd | 30 | 13 | 7 | 10 | 40 | 39 | 1 | 46 | T T B T T B |
4 | Radnicki 1923 Kragujevac | 30 | 13 | 6 | 11 | 47 | 40 | 7 | 45 | T H B H B B |
5 | Vojvodina Novi Sad | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 40 | 8 | 42 | T B T B B T |
6 | Mladost Lucani | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 35 | -3 | 42 | B H B H H B |
7 | Novi Pazar | 30 | 12 | 6 | 12 | 46 | 53 | -7 | 42 | B T B T H H |
8 | Backa Topola | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 44 | 3 | 41 | T B T T H T |
9 | Cukaricki Stankom | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 40 | -3 | 39 | B H B B T B |
10 | IMT Novi Beograd | 30 | 10 | 7 | 13 | 37 | 46 | -9 | 37 | H B T T H T |
11 | FK Zeleznicar Pancevo | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | H T T B B B |
12 | FK Napredak Krusevac | 30 | 9 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 35 | H B T B T H |
13 | FK Spartak Zlatibor Voda | 30 | 8 | 10 | 12 | 26 | 40 | -14 | 34 | T T B B H B |
14 | Radnicki Nis | 30 | 8 | 7 | 15 | 39 | 59 | -20 | 31 | B B B H B H |
15 | Tekstilac | 30 | 9 | 4 | 17 | 25 | 52 | -27 | 31 | H B B B T T |
16 | Jedinstvo UB | 30 | 4 | 4 | 22 | 22 | 60 | -38 | 16 | B T B H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs