Radnicki Nis: tin tức, thông tin website facebook
CLB Radnicki Nis: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Radnicki Nis |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1920 |
Bóng đá quốc gia nào? | Serbia |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Serbia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | To?in bunar 190 CS - 11070 BEOGRAD |
Sân vận động | Cair Stadium |
Sức chứa sân vận động | 4,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandar Stankovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcradnicki-nis.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Radnicki Nis mới nhất
- 29/05 00:30Macva SabacRadnicki Nis0 - 0
- 24/05 22:00Radnicki NisJedinstvo UB2 - 0Vòng 7
- 18/05 22:00FK Napredak KrusevacRadnicki Nis1 - 1Vòng 6
- 11/05 22:00FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis1 - 0Vòng 5
- 04/05 01:00Radnicki NisTekstilac1 - 0Vòng 4
- 28/04 23:30FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis0 - 1Vòng 3
- 22/04 22:00Radnicki NisIMT Novi Beograd1 - 1Vòng 2
- 13/04 19:00Cukaricki StankomRadnicki Nis0 - 0Vòng 1
- 07/04 23:00Novi PazarRadnicki Nis1 - 1Vòng 30
- 02/04 21:00Radnicki NisVojvodina Novi Sad0 - 0
Lịch thi đấu Radnicki Nis sắp tới
- 15/11 19:00Crvena ZvezdaRadnicki Nis? - ?
- 01/06 22:30Radnicki NisMacva Sabac? - ?
BXH VĐQG Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zeleznicar Pancevo | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 49 | T B T H T H |
2 | Cukaricki Stankom | 7 | 2 | 4 | 1 | 10 | 9 | 1 | 49 | B H T H T H |
3 | IMT Novi Beograd | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 48 | H T B H T T |
4 | FK Spartak Zlatibor Voda | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 44 | T H B T B B |
5 | Radnicki Nis | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 43 | H T T B B T |
6 | FK Napredak Krusevac | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 42 | B T B H T B |
7 | Tekstilac | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 37 | B B B B B T |
8 | Jedinstvo UB | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 25 | T B T T B B |
Promotion Play-Offs Relegation