Kết quả Sparta Praha U19 vs Slavia Praha U19, 17h00 ngày 09/11

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 14

  • Sparta Praha U19 vs Slavia Praha U19: Diễn biến chính

  • 8'
    Jakub Havrlik goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Marek Naskos
  • 21'
    Adam Zouhar
    1-1
  • 38'
    1-1
    Jakub Kolisek
  • 40'
    1-1
    Samuel Pikolon
  • 59'
    1-1
    Pavel Kacor
  • 63'
    Nicholas Demmer
    1-1
  • 65'
    Lukas Moudry goal 
    2-1
  • 75'
    Jakub Havrlik goal 
    3-1
  • 85'
    Stepan Vodolan
    3-1
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sparta Praha U19 vs Slavia Praha U19: Số liệu thống kê

  • Sparta Praha U19
    Slavia Praha U19
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 22 16 4 2 65 20 45 52 B T T H T T
2 Sigma Olomouc U19 23 14 6 3 43 23 20 48 T T H H B T
3 Tescoma Zlin U19 23 15 2 6 49 30 19 47 B T T B T T
4 Sparta Praha U19 23 13 6 4 49 26 23 45 B T T T T B
5 Dukla Praha U19 23 13 5 5 54 30 24 44 T T T T H B
6 Slavia Praha U19 23 11 4 8 41 37 4 37 B T H H T H
7 Slovan Liberec U19 23 9 5 9 40 43 -3 32 B B T T T B
8 Viktoria Plzen U19 21 8 5 8 36 32 4 29 H T B B B T
9 Pardubice U19 23 7 7 9 40 43 -3 28 T B T B T T
10 Slovacko U19 23 5 9 9 29 38 -9 24 B B B H B B
11 Vysocina Jihlava U19 23 7 3 13 30 51 -21 24 T B T B B T
12 Brno U19 23 6 4 13 31 54 -23 22 B H B B T T
13 Dynamo Ceske Budejovice U19 23 5 6 12 44 57 -13 21 B T B T B H
14 Mlada Boleslav U19 22 5 5 12 39 54 -15 20 B B H B B H
15 Jablonec U19 23 3 7 13 20 55 -35 16 T T B H B B
16 Opava U19 23 3 6 14 28 45 -17 15 B T B H B B