Kết quả Pardubice U19 vs Slavia Praha U19, 16h15 ngày 02/11
Kết quả Pardubice U19 vs Slavia Praha U19 Đối đầu Pardubice U19 vs Slavia Praha U19 Phong độ Pardubice U19 gần đây Phong độ Slavia Praha U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202416:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.88O 3.25
0.80U 3.25
1.001
2.50X
3.602
2.20Hiệp 1+0
1.00-0
0.84O 1.25
1.09U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pardubice U19 vs Slavia Praha U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 13
-
Pardubice U19 vs Slavia Praha U19: Diễn biến chính
- 33'Matej Kvacek1-0
- 38'1-1
Samuel Pikolon
- 40'1-2
Jakub Dufek
- 44'1-2Marek Naskos
- 65'1-3
Samuel Pikolon
- 81'Matej Kvacek2-3
- 89'2-4
Samuel Pikolon
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Pardubice U19 vs Slavia Praha U19: Số liệu thống kê
- Pardubice U19Slavia Praha U19
- 7Phạt góc5
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài5
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 65Pha tấn công83
-
- 38Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 21 | 15 | 4 | 2 | 59 | 20 | 39 | 49 | T B T T H T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 21 | 13 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 45 | H T T T H H |
3 | Dukla Praha U19 | 21 | 13 | 4 | 4 | 50 | 25 | 25 | 43 | T T T T T T |
4 | Sparta Praha U19 | 21 | 12 | 6 | 3 | 47 | 25 | 22 | 42 | T H B T T T |
5 | Tescoma Zlin U19 | 21 | 13 | 2 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | T T B T T B |
6 | Slavia Praha U19 | 22 | 11 | 3 | 8 | 40 | 36 | 4 | 36 | T B T H H T |
7 | Slovan Liberec U19 | 21 | 8 | 5 | 8 | 33 | 37 | -4 | 29 | B H B B T T |
8 | Viktoria Plzen U19 | 20 | 7 | 5 | 8 | 32 | 30 | 2 | 26 | T H T B B B |
9 | Slovacko U19 | 21 | 5 | 9 | 7 | 29 | 35 | -6 | 24 | B H B B B H |
10 | Pardubice U19 | 21 | 5 | 7 | 9 | 32 | 39 | -7 | 22 | B H T B T B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 21 | 6 | 3 | 12 | 27 | 47 | -20 | 21 | B B T B T B |
12 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 21 | 5 | 5 | 11 | 41 | 51 | -10 | 20 | B H B T B T |
13 | Mlada Boleslav U19 | 21 | 5 | 4 | 12 | 37 | 52 | -15 | 19 | T B B H B B |
14 | Jablonec U19 | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 47 | -27 | 16 | B H T T B H |
15 | Brno U19 | 21 | 4 | 4 | 13 | 25 | 53 | -28 | 16 | B B B H B B |
16 | Opava U19 | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 41 | -13 | 15 | T B B T B H |