Kết quả Dukla Praha U19 vs Jablonec U19, 15h15 ngày 10/05
Kết quả Dukla Praha U19 vs Jablonec U19 Đối đầu Dukla Praha U19 vs Jablonec U19 Phong độ Dukla Praha U19 gần đây Phong độ Jablonec U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202515:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.94+2
0.78O 3.5
0.98U 3.5
0.831
1.18X
6.502
11.00Hiệp 1-1
0.92+1
0.92O 1.5
0.83U 1.5
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dukla Praha U19 vs Jablonec U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 25
-
Dukla Praha U19 vs Jablonec U19: Diễn biến chính
- 5'Matej Pokorny0-0
- 11'0-1
Marek Svaty
- 32'0-1Marek Svaty
- 38'0-2
Erewa G.
- 40'0-2Robert Nazarov
- 48'0-2Krystof Hudak
- 49'Matej Pokorny1-2
- 53'Michal Kroupa2-2
- 75'Michal Kroupa3-2
- 82'3-2Stepan Novotny
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dukla Praha U19 vs Jablonec U19: Số liệu thống kê
- Dukla Praha U19Jablonec U19
- 6Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 16Tổng cú sút4
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài1
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 64Pha tấn công59
-
- 19Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 26 | 19 | 5 | 2 | 82 | 25 | 57 | 62 | T T T H T T |
2 | Sparta Praha U19 | 26 | 15 | 7 | 4 | 55 | 29 | 26 | 52 | T T B T T H |
3 | Sigma Olomouc U19 | 27 | 15 | 7 | 5 | 48 | 30 | 18 | 52 | B T B T H B |
4 | Dukla Praha U19 | 26 | 15 | 6 | 5 | 62 | 35 | 27 | 51 | T H B T T H |
5 | Tescoma Zlin U19 | 26 | 15 | 3 | 8 | 52 | 37 | 15 | 48 | B T T B B H |
6 | Slavia Praha U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 47 | 3 | 41 | H T H T B H |
7 | Viktoria Plzen U19 | 26 | 10 | 7 | 9 | 47 | 41 | 6 | 37 | T H T H B T |
8 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 27 | 9 | 6 | 12 | 59 | 61 | -2 | 33 | B H T T T T |
9 | Slovan Liberec U19 | 26 | 9 | 6 | 11 | 44 | 58 | -14 | 33 | T T B B B H |
10 | Pardubice U19 | 26 | 7 | 8 | 11 | 40 | 46 | -6 | 29 | B T T B H B |
11 | Brno U19 | 27 | 8 | 5 | 14 | 40 | 60 | -20 | 29 | T T B T H T |
12 | Vysocina Jihlava U19 | 27 | 8 | 5 | 14 | 35 | 56 | -21 | 29 | B T B H H T |
13 | Mlada Boleslav U19 | 26 | 7 | 6 | 13 | 47 | 60 | -13 | 27 | B H H T B T |
14 | Slovacko U19 | 27 | 6 | 9 | 12 | 34 | 48 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | Opava U19 | 26 | 4 | 6 | 16 | 33 | 53 | -20 | 18 | H B B T B B |
16 | Jablonec U19 | 27 | 3 | 7 | 17 | 24 | 66 | -42 | 16 | B B B B B B |