Kết quả StrasbourgU19 vs Metz U19, 17h40 ngày 06/04
Kết quả StrasbourgU19 vs Metz U19 Đối đầu StrasbourgU19 vs Metz U19 Phong độ StrasbourgU19 gần đây Phong độ Metz U19 gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202517:40
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.93O 2.75
0.90U 2.75
0.901
2.05X
3.752
2.80Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu StrasbourgU19 vs Metz U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 23
-
StrasbourgU19 vs Metz U19: Diễn biến chính
- 1'1-0
- 6'1-1
- 28'1-1
- 41'1-1
- 57'1-2
- 63'1-2
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
StrasbourgU19 vs Metz U19: Số liệu thống kê
- StrasbourgU19Metz U19
- 5Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 10Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 105Pha tấn công77
-
- 72Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
2 | Marseille U19 | 26 | 15 | 8 | 3 | 54 | 25 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Montpellier U19 | 26 | 15 | 5 | 6 | 56 | 38 | 18 | 50 | B T T B T T |
4 | Toulouse U19 | 26 | 14 | 6 | 6 | 54 | 42 | 12 | 48 | H B T B B H |
5 | Nice U19 | 26 | 13 | 7 | 6 | 62 | 26 | 36 | 46 | B T T T T B |
6 | Ajaccio U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 35 | 6 | 41 | B T H B T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 26 | 11 | 5 | 10 | 44 | 39 | 5 | 38 | T T B B T T |
8 | Colomiers U19 | 26 | 10 | 4 | 12 | 35 | 41 | -6 | 34 | H T B T T B |
9 | Monaco U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 50 | 39 | 11 | 32 | T T B T B B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 26 | 7 | 9 | 10 | 39 | 48 | -9 | 30 | H T B B B T |
11 | Air Bel U19 | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 45 | -16 | 28 | B B H B B T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 48 | -20 | 21 | B B T H B H |
13 | Marignane Gignac U19 | 26 | 4 | 5 | 17 | 18 | 61 | -43 | 17 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 26 | 3 | 4 | 19 | 17 | 74 | -57 | 13 | H B B H B B |