Tổng số trận | 182 |
Số trận đã kết thúc | 28 (15.38%) |
Số trận sắp đá | 154 (84.62%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 13 (7.14%) |
Số trận thắng (sân khách) | 10 (5.49%) |
Số trận hòa | 5 (2.75%) |
Số bàn thắng | 74 (2.64 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 39 (1.39 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 35 (1.25 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | U19 Le Havre (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | U19 Le Havre (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | U19 Caen (8 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | U19 Dunkerque (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | U19 Caen (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | U19 Dunkerque, U19 Montrouge (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | U19 Amiens SC (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | U19 Caen, U19 Montfermeil (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | U19 Lens, U19 Amiens SC (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | U19 Montrouge (8 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | U19 Quevilly US (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | U19 Caen, U19 Montfermeil (5 bàn thua) |