Kết quả Stade Reims U19 vs AuxerreU19, 21h00 ngày 23/03
- Chủ nhật, Ngày 23/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
0.96O 3
0.96U 3
0.761
1.67X
4.002
3.75Hiệp 1+0
1.01-0
0.75O 2
0.70U 2
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Reims U19 vs AuxerreU19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 22
-
Stade Reims U19 vs AuxerreU19: Diễn biến chính
- 2'0-1
- 23'0-1
- 35'0-2
- 39'0-2
- 45'0-3
- 51'0-3
- 66'0-3
- 75'0-3
- 89'0-3
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Reims U19 vs AuxerreU19: Số liệu thống kê
- Stade Reims U19AuxerreU19
- 1Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 1Tổng cú sút14
-
- 1Sút trúng cầu môn7
-
- 0Sút ra ngoài7
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 52Pha tấn công70
-
- 31Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 26 | 16 | 6 | 4 | 59 | 25 | 34 | 54 | T T T T T T |
2 | Marseille U19 | 26 | 15 | 8 | 3 | 54 | 25 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Montpellier U19 | 26 | 15 | 5 | 6 | 56 | 38 | 18 | 50 | B T T B T T |
4 | Toulouse U19 | 26 | 14 | 6 | 6 | 54 | 42 | 12 | 48 | H B T B B H |
5 | Nice U19 | 26 | 13 | 7 | 6 | 62 | 26 | 36 | 46 | B T T T T B |
6 | Ajaccio U19 | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 35 | 6 | 41 | B T H B T B |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 26 | 11 | 5 | 10 | 44 | 39 | 5 | 38 | T T B B T T |
8 | Colomiers U19 | 26 | 10 | 4 | 12 | 35 | 41 | -6 | 34 | H T B T T B |
9 | Monaco U19 | 26 | 9 | 5 | 12 | 50 | 39 | 11 | 32 | T T B T B B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 26 | 7 | 9 | 10 | 39 | 48 | -9 | 30 | H T B B B T |
11 | Air Bel U19 | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 45 | -16 | 28 | B B H B B T |
12 | Rodez Aveyron U19 | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 48 | -20 | 21 | B B T H B H |
13 | Marignane Gignac U19 | 26 | 4 | 5 | 17 | 18 | 61 | -43 | 17 | B B H B B B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 26 | 3 | 4 | 19 | 17 | 74 | -57 | 13 | H B B H B B |