Kết quả Lille U19 vs Dunkerque U19, 20h30 ngày 08/02
Kết quả Lille U19 vs Dunkerque U19 Đối đầu Lille U19 vs Dunkerque U19 Phong độ Lille U19 gần đây Phong độ Dunkerque U19 gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/02/202520:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.95O 3
0.95U 3
0.851
1.55X
3.702
4.10Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lille U19 vs Dunkerque U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024-2025 » vòng 18
-
Lille U19 vs Dunkerque U19: Diễn biến chính
- 47'0-1
- 56'0-1
- 62'1-1
- 64'1-1
- 77'1-1
- 84'2-1
- 87'2-2
- 90'3-2
- BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lille U19 vs Dunkerque U19: Số liệu thống kê
- Lille U19Dunkerque U19
- 3Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 100Pha tấn công69
-
- 37Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 23 | 27 | 48 | T T T T T T |
2 | Toulouse U19 | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 34 | 18 | 47 | T T T H T B |
3 | Marseille U19 | 23 | 12 | 8 | 3 | 48 | 24 | 24 | 44 | T H H T H T |
4 | Montpellier U19 | 23 | 13 | 5 | 5 | 51 | 34 | 17 | 44 | B B T B T T |
5 | Nice U19 | 23 | 11 | 7 | 5 | 56 | 22 | 34 | 40 | T H H B T T |
6 | Ajaccio U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 30 | 5 | 35 | H T T B H B |
7 | Monaco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 48 | 35 | 13 | 32 | T T T T B T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 32 | B B T T B B |
9 | Colomiers U19 | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H H T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 23 | 6 | 9 | 8 | 36 | 42 | -6 | 27 | B B H T B B |
11 | Air Bel U19 | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 43 | -16 | 25 | H T B B H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 20 | H B B B T H |
13 | Marignane Gignac U19 | 24 | 4 | 5 | 15 | 16 | 55 | -39 | 17 | H B B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 24 | 3 | 4 | 17 | 16 | 67 | -51 | 13 | B B H B B H |