Kết quả Strasbourg W vs Paris Saint Germain Nữ, 03h00 ngày 02/02
Kết quả Strasbourg W vs Paris Saint Germain Nữ Đối đầu Strasbourg W vs Paris Saint Germain Nữ Phong độ Strasbourg W gần đây Phong độ Paris Saint Germain Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/02/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.75-2.25
0.97O 3
0.86U 3
0.861
17.00X
7.002
1.13Hiệp 1+1
0.85-1
0.99O 1.25
0.97U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg W vs Paris Saint Germain Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Strasbourg W vs Paris Saint Germain Nữ: Diễn biến chính
- 14'0-0Naolia Traore
- 44'0-0Paulina Dudek
- 45'0-1
Romee Leuchter (Assist:Jennifer Echegini)
- 53'Bonet E.0-1
- 64'0-2Hannequin L.(OW)
- 76'0-2Romee Leuchter
- 90'Joseph L. L. (Assist:Evels E.)1-2
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg W vs Paris Saint Germain Nữ: Số liệu thống kê
- Strasbourg WParis Saint Germain Nữ
- 0Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 2Tổng cú sút9
-
- 1Sút trúng cầu môn5
-
- 1Sút ra ngoài4
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
- 252Số đường chuyền474
-
- 16Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 2Cứu thua0
-
- 27Rê bóng thành công20
-
- 1Đánh chặn6
-
- 11Thử thách7
-
- 68Pha tấn công121
-
- 15Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |