Kết quả Paris FC Nữ vs Guingamp Nữ, 23h00 ngày 18/01
Kết quả Paris FC Nữ vs Guingamp Nữ Đối đầu Paris FC Nữ vs Guingamp Nữ Phong độ Paris FC Nữ gần đây Phong độ Guingamp Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.75
0.85+3.75
0.95O 4.75
0.89U 4.75
0.931
1.04X
13.002
51.00Hiệp 1-1.5
0.80+1.5
1.00O 1.75
0.75U 1.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paris FC Nữ vs Guingamp Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 13
-
Paris FC Nữ vs Guingamp Nữ: Diễn biến chính
- 28'Kessya Bussy (Assist:Le Mouel M.)1-0
- 34'1-0Guellati S.
- 44'Kessya Bussy (Assist:Clara Mateo)2-0
- 45'Kessya Bussy (Assist:Gaetane Thiney)3-0
- 51'Kazadi G.(OW)4-0
- 62'Mathilde Bourdieu (Assist:Thea Greboval)5-0
- 73'Clara Mateo6-0
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Paris FC Nữ vs Guingamp Nữ: Số liệu thống kê
- Paris FC NữGuingamp Nữ
- 9Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 28Tổng cú sút5
-
- 16Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài2
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 603Số đường chuyền331
-
- 7Phạm lỗi7
-
- 3Cứu thua10
-
- 8Rê bóng thành công14
-
- 10Đánh chặn2
-
- 1Woodwork1
-
- 10Thử thách15
-
- 158Pha tấn công45
-
- 90Tấn công nguy hiểm8
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 88 | 7 | 81 | 56 | T T T T T H |
2 | Paris Saint Germain (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 54 | 12 | 42 | 48 | T T H T T T |
3 | Paris FC (W) | 20 | 12 | 6 | 2 | 54 | 13 | 41 | 42 | T H H T B H |
4 | Dijon w | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | T B H T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 20 | 9 | 6 | 5 | 39 | 24 | 15 | 33 | H T H T B T |
6 | Montpellier (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 32 | 35 | -3 | 29 | B T T H T B |
7 | Nantes (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 23 | H H H H B B |
8 | Le Havre (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 38 | -18 | 20 | H T T B H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 13 | 58 | -45 | 16 | B B B B B B |
10 | Strasbourg W | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 37 | -18 | 13 | H B H B T H |
11 | Reims (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 47 | -25 | 12 | B B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 12 | 82 | -70 | 6 | B B B B B T |