Kết quả Nantes Nữ vs Le Havre Nữ, 23h00 ngày 15/02
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.78O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.25X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.73-0
1.08O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes Nữ vs Le Havre Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 15
-
Nantes Nữ vs Le Havre Nữ: Diễn biến chính
- 2'Machart-Rabanne J.1-0
- 21'1-1
Cance L. (Assist:Elisor S.)
- 29'Vagre N.2-1
- 31'2-2
Adjabi I.
- 62'Cosme C.2-2
- 90'Fleury L.2-2
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes Nữ vs Le Havre Nữ: Số liệu thống kê
- Nantes NữLe Havre Nữ
- 6Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 11Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 481Số đường chuyền362
-
- 10Phạm lỗi6
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua2
-
- 22Rê bóng thành công22
-
- 11Đánh chặn1
-
- 10Thử thách12
-
- 51Pha tấn công82
-
- 29Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 22 | 20 | 2 | 0 | 92 | 7 | 85 | 62 | T T T H T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 57 | 14 | 43 | 52 | H T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 22 | 13 | 6 | 3 | 58 | 19 | 39 | 45 | H T B H T B |
4 | Dijon w | 22 | 13 | 4 | 5 | 40 | 24 | 16 | 43 | H T T T H T |
5 | Fleury 91 (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 33 | H T B T B B |
6 | Montpellier (W) | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 36 | -2 | 33 | T H T B H T |
7 | Nantes (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 23 | H H B B B B |
8 | Le Havre (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 21 | T B H H H B |
9 | Strasbourg W | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 39 | -17 | 17 | H B T H H T |
10 | RC Saint Etienne (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 16 | 62 | -46 | 17 | B B B B H B |
11 | Reims (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 24 | 49 | -25 | 15 | B B H B T B |
12 | Guingamp (W) | 22 | 3 | 0 | 19 | 15 | 85 | -70 | 9 | B B B T B T |