Kết quả Montpellier Nữ vs Lyon Nữ, 03h00 ngày 01/02
Kết quả Montpellier Nữ vs Lyon Nữ Đối đầu Montpellier Nữ vs Lyon Nữ Phong độ Montpellier Nữ gần đây Phong độ Lyon Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/02/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.5
0.87-2.5
0.85O 3.5
0.93U 3.5
0.791
15.00X
9.502
1.07Hiệp 1+1.25
0.70-1.25
1.00O 1.5
0.91U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montpellier Nữ vs Lyon Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 14
-
Montpellier Nữ vs Lyon Nữ: Diễn biến chính
- 21'Blanc C.0-0
- 24'Kethna Louis0-0
- 28'0-0Lindsey Michelle Horan
- 30'0-1
Wendie Renard (Assist:Lindsey Michelle Horan)
- 37'0-2
Amel Majri (Assist:Melchie Dumornay)
- 45'0-3
Lindsey Michelle Horan (Assist:Sofie Svava)
- 45'Sonia Ouchene (Assist:Levasseur M.)1-3
- 58'1-4
Sara Dabritz
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Montpellier Nữ vs Lyon Nữ: Số liệu thống kê
- Montpellier NữLyon Nữ
- 2Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 3Tổng cú sút20
-
- 1Sút trúng cầu môn11
-
- 2Sút ra ngoài9
-
- 26%Kiểm soát bóng74%
-
- 25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
- 268Số đường chuyền777
-
- 8Phạm lỗi6
-
- 7Cứu thua0
-
- 28Rê bóng thành công21
-
- 4Đánh chặn11
-
- 7Thử thách8
-
- 41Pha tấn công187
-
- 36Tấn công nguy hiểm98
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 88 | 7 | 81 | 56 | T T T T T H |
2 | Paris Saint Germain (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 54 | 12 | 42 | 48 | T T H T T T |
3 | Paris FC (W) | 20 | 12 | 6 | 2 | 54 | 13 | 41 | 42 | T H H T B H |
4 | Dijon w | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | T B H T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 20 | 9 | 6 | 5 | 39 | 24 | 15 | 33 | H T H T B T |
6 | Montpellier (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 32 | 35 | -3 | 29 | B T T H T B |
7 | Nantes (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 23 | H H H H B B |
8 | Le Havre (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 19 | H H T T B H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 13 | 58 | -45 | 16 | B B B B B B |
10 | Strasbourg W | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 12 | B H B H B T |
11 | Reims (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 47 | -25 | 12 | B B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 12 | 82 | -70 | 6 | B B B B B T |