Kết quả Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ, 23h00 ngày 01/03
Kết quả Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ Đối đầu Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ Phong độ Guingamp Nữ gần đây Phong độ Fleury 91 Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.98-1.75
0.83O 2.5
0.22U 2.5
2.901
9.00X
5.702
1.20Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
0.90O 1.75
1.03U 1.75
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ: Diễn biến chính
- 20'Fercocq H.0-0
- 26'0-1
Martins M.
- 28'Peneau L.0-1
- 35'0-2
Dafeur M.
- 40'0-2Jaurena I.
- 45'0-3
Batcheba Louis (Assist:Kamczyk E.)
- 53'0-4
Traore A. (Assist:Batcheba Louis)
- 60'Donnary A.0-4
- 61'0-5
Traore A.
- 79'0-5Diaz H.
- 83'0-6
Fontaine A. (Assist:Falgayrac N.)
- 90'Seguin M.0-6
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Guingamp Nữ vs Fleury 91 Nữ: Số liệu thống kê
- Guingamp NữFleury 91 Nữ
- 4Phạt góc7
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 5Tổng cú sút16
-
- 2Sút trúng cầu môn10
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 452Số đường chuyền434
-
- 13Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị3
-
- 6Cứu thua2
-
- 24Rê bóng thành công18
-
- 7Đánh chặn3
-
- 0Woodwork1
-
- 12Thử thách7
-
- 82Pha tấn công86
-
- 35Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 20 | 18 | 2 | 0 | 88 | 7 | 81 | 56 | T T T T T H |
2 | Paris Saint Germain (W) | 20 | 15 | 3 | 2 | 54 | 12 | 42 | 48 | T T H T T T |
3 | Paris FC (W) | 20 | 12 | 6 | 2 | 54 | 13 | 41 | 42 | T H H T B H |
4 | Dijon w | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | T B H T T T |
5 | Fleury 91 (W) | 20 | 9 | 6 | 5 | 39 | 24 | 15 | 33 | H T H T B T |
6 | Montpellier (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 32 | 35 | -3 | 29 | B T T H T B |
7 | Nantes (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 17 | 27 | -10 | 23 | H H H H B B |
8 | Le Havre (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 20 | 38 | -18 | 20 | H T T B H H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 13 | 58 | -45 | 16 | B B B B B B |
10 | Strasbourg W | 20 | 2 | 7 | 11 | 19 | 37 | -18 | 13 | H B H B T H |
11 | Reims (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 47 | -25 | 12 | B B B B H B |
12 | Guingamp (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 12 | 82 | -70 | 6 | B B B B B T |