Kết quả Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 27/09
Kết quả Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata Nhận định, Soi kèo Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 27/9 Đối đầu Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata Phong độ Kawasaki Frontale gần đây Phong độ Albirex Niigata gần đây
- Thứ sáu, Ngày 27/09/202417:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 2.75
0.85U 2.75
1.031
2.05X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.69O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 32
-
Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
- 11'0-0Ryosuke Kojima
- 14'Erison Danilo de Souza1-0
- 18'Yasuto Wakisaka2-0
- 40'Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho2-0
- 54'Kota Takai2-0
- 63'Erison Danilo de Souza (Assist:Hiroyuki Yamamoto)3-0
- 65'Shin Yamada (Assist:Erison Danilo de Souza)4-0
- 65'Daiya Tono
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho4-0 - 66'4-0Shusuke Ota
Kaito Taniguchi - 66'4-0Yota Komi
Yoshiaki Takagi - 66'4-0Motoki Hasegawa
Yuji Ono - 73'Shin Yamada (Assist:Erison Danilo de Souza)5-0
- 74'Yu Kobayashi
Erison Danilo de Souza5-0 - 74'Yusuke Segawa
Shin Yamada5-0 - 74'5-0Yuji Hoshi
Hiroki Akiyama - 80'5-0Koji Suzuki
Motoki Nagakura - 85'Shuto Tanabe
Asahi Sasaki5-0 - 85'Ienaga Akihiro
Yasuto Wakisaka5-0 - 86'5-1
Shusuke Ota
-
Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
- Kawasaki Frontale4-2-3-11Jung Sung Ryong13Sota Miura44Cesar Haydar2Kota Takai5Asahi Sasaki77Hiroyuki Yamamoto19So Kawahara23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho20Shin Yamada14Yasuto Wakisaka9Erison Danilo de Souza27Motoki Nagakura99Yuji Ono33Yoshiaki Takagi6Hiroki Akiyama20Yuzuru Shimada7Kaito Taniguchi25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald3Thomas Deng42Kento Hashimoto1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
- 17Daiya Tono30Yusuke Segawa11Yu Kobayashi15Shuto Tanabe41Ienaga Akihiro98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi35Maruyama YuuichiMotoki Hasegawa 14Yota Komi 16Shusuke Ota 11Yuji Hoshi 19Koji Suzuki 9Koto Abe 21Kazuhiko Chiba 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Shigetoshi HasebeDaisuke Kimori
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
- Kawasaki FrontaleAlbirex Niigata
- 3Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút23
-
- 10Sút trúng cầu môn7
-
- 5Sút ra ngoài16
-
- 12Sút Phạt15
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 362Số đường chuyền630
-
- 81%Chuyền chính xác90%
-
- 13Phạm lỗi11
-
- 6Cứu thua5
-
- 23Rê bóng thành công11
-
- 6Đánh chặn7
-
- 12Ném biên19
-
- 1Woodwork0
-
- 23Cản phá thành công11
-
- 9Thử thách10
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 19Long pass15
-
- 73Pha tấn công120
-
- 42Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 38 | 21 | 9 | 8 | 61 | 36 | 25 | 72 | T B T H H T |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 38 | 19 | 11 | 8 | 72 | 43 | 29 | 68 | T B B B T B |
3 | Machida Zelvia | 38 | 19 | 9 | 10 | 54 | 34 | 20 | 66 | B H B T T B |
4 | Gamba Osaka | 38 | 18 | 12 | 8 | 49 | 35 | 14 | 66 | T H T T T T |
5 | Kashima Antlers | 38 | 18 | 11 | 9 | 60 | 41 | 19 | 65 | H T H H T T |
6 | Tokyo Verdy | 38 | 14 | 14 | 10 | 51 | 51 | 0 | 56 | B T T H B H |
7 | FC Tokyo | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 51 | 2 | 54 | H T B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 38 | 13 | 13 | 12 | 66 | 57 | 9 | 52 | H B H H T T |
9 | Yokohama Marinos | 38 | 15 | 7 | 16 | 61 | 62 | -1 | 52 | H H T T T B |
10 | Cerezo Osaka | 38 | 13 | 13 | 12 | 43 | 48 | -5 | 52 | T B H T B B |
11 | Nagoya Grampus | 38 | 15 | 5 | 18 | 44 | 47 | -3 | 50 | B B B H B T |
12 | Avispa Fukuoka | 38 | 12 | 14 | 12 | 33 | 38 | -5 | 50 | T H T B T B |
13 | Urawa Red Diamonds | 38 | 12 | 12 | 14 | 49 | 45 | 4 | 48 | T H T H B H |
14 | Kyoto Sanga | 38 | 12 | 11 | 15 | 43 | 55 | -12 | 47 | T T H H B H |
15 | Shonan Bellmare | 38 | 12 | 9 | 17 | 53 | 58 | -5 | 45 | T T T H B B |
16 | Albirex Niigata | 38 | 10 | 12 | 16 | 44 | 59 | -15 | 42 | B H B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 38 | 9 | 14 | 15 | 39 | 51 | -12 | 41 | H B B H H B |
18 | Jubilo Iwata | 38 | 10 | 8 | 20 | 47 | 68 | -21 | 38 | T B B B T B |
19 | Consadole Sapporo | 38 | 9 | 10 | 19 | 43 | 66 | -23 | 37 | B T H H B T |
20 | Sagan Tosu | 38 | 10 | 5 | 23 | 48 | 68 | -20 | 35 | H B T B T T |
AFC CL AFC CL2 Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản