Kết quả Ehime FC Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ, 11h00 ngày 10/05
Kết quả Ehime FC Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ Đối đầu Ehime FC Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ Phong độ Ehime FC Nữ gần đây Phong độ Shizuoka Sangyo University Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202511:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.84O 2.5
0.80U 2.5
0.961
3.10X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.65-0.25
1.12O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Nhật Bản nữ 2025 » vòng 9
-
Ehime FC Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Diễn biến chính
- 7'0-1
Tsuchiya Y.
- 24'0-2
Kumi Yokoyama
- 73'0-2
- 86'0-3
Shirai M.
- 90'0-4
Tsuchiya Y.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC Nữ vs Shizuoka Sangyo University Nữ: Số liệu thống kê
- Ehime FC NữShizuoka Sangyo University Nữ
- 4Phạt góc11
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 2Tổng cú sút21
-
- 1Sút trúng cầu môn10
-
- 1Sút ra ngoài11
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 91Pha tấn công95
-
- 24Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NGU Nagoya (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 24 | H T T T T T |
2 | Shizuoka Sangyo University (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 24 | 12 | 12 | 22 | T T T T T H |
3 | IGA Kunoichi (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | T T B T T H |
4 | Viamaterras Miyazaki (W) | 10 | 5 | 0 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | T B T T B T |
5 | AS Harima ALBION (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 9 | 5 | 14 | B T B H H B |
6 | Setagaya Sfida (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T B B H H |
7 | Nittaidai University (W) | 10 | 1 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 10 | B B T H H H |
8 | Orca Kamogawa FC (W) | 10 | 1 | 7 | 2 | 3 | 5 | -2 | 10 | B H T H H H |
9 | Okayama Yunogo Belle (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | T B H B H H |
10 | Ehime FC (W) | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 10 | T B H B B H |
11 | Yokohama FC Seagulls (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H B B H B |
12 | Speranza Takatsuki(W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 18 | -13 | 2 | B B B H B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản