Kết quả Royal AM vs Lamontville Golden Arrows, 02h00 ngày 27/11
Kết quả Royal AM vs Lamontville Golden Arrows Đối đầu Royal AM vs Lamontville Golden Arrows Phong độ Royal AM gần đây Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
- Thứ tư, Ngày 27/11/202402:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.88O 2
0.81U 2
0.971
2.20X
3.002
3.10Hiệp 1+0
0.68-0
1.15O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Royal AM vs Lamontville Golden Arrows
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 8
-
Royal AM vs Lamontville Golden Arrows: Diễn biến chính
- 3'Sbusiso Magaqa1-0
- 41'1-0Nqobeko Siphelele Dlamini
- 71'Sera Motebang1-0
- 72'1-1
Ryan Moon
- 74'1-2
Ryan Moon (Assist:Blessing Mnuchu)
- 75'1-2Blessing Mnuchu
- 84'1-2Gladwin Shitolo
- 85'Thabo Matlaba2-2
- 86'2-3Zukile Mkhize(OW)
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Royal AM vs Lamontville Golden Arrows: Số liệu thống kê
- Royal AMLamontville Golden Arrows
- 6Phạt góc12
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 9Tổng cú sút14
-
- 2Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài8
-
- 2Cản sút3
-
- 20Sút Phạt10
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 271Số đường chuyền316
-
- 60%Chuyền chính xác72%
-
- 10Phạm lỗi19
-
- 0Việt vị3
-
- 5Cứu thua3
-
- 8Rê bóng thành công12
-
- 0Đánh chặn2
-
- 22Ném biên27
-
- 9Thử thách7
-
- 30Long pass20
-
- 88Pha tấn công104
-
- 46Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation