Kết quả Magesi vs Richards Bay, 00h30 ngày 12/03
Kết quả Magesi vs Richards Bay Đối đầu Magesi vs Richards Bay Phong độ Magesi gần đây Phong độ Richards Bay gần đây
- Thứ tư, Ngày 12/03/202500:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.69O 1.75
0.92U 1.75
0.821
2.60X
2.622
2.80Hiệp 1+0
1.00-0
0.74O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Magesi vs Richards Bay
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 22
-
Magesi vs Richards Bay: Diễn biến chính
- 7'0-0Tlakusani Mthethwa
- 8'Delano Abrahams (Assist:Bafedile Baloyi)1-0
- 25'Delano Abrahams1-0
- 54'Motsie Matima1-0
- 56'Bafedile Baloyi1-0
- 56'1-0Keegan Allan
- 90'Tshepo Kakora1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Magesi vs Richards Bay: Số liệu thống kê
- MagesiRichards Bay
- 1Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 10Sút Phạt22
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 276Số đường chuyền293
-
- 59%Chuyền chính xác53%
-
- 22Phạm lỗi10
-
- 2Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công12
-
- 3Đánh chặn6
-
- 28Ném biên30
-
- 6Thử thách5
-
- 31Long pass34
-
- 68Pha tấn công62
-
- 39Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation