Kết quả Chippa United vs Polokwane City FC, 01h00 ngày 16/03
Kết quả Chippa United vs Polokwane City FC Đối đầu Chippa United vs Polokwane City FC Phong độ Chippa United gần đây Phong độ Polokwane City FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202501:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.71-0
1.05O 1.75
0.80U 1.75
0.961
2.50X
2.752
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.03O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chippa United vs Polokwane City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 23
-
Chippa United vs Polokwane City FC: Diễn biến chính
- 25'Azola Ntsabo0-0
- 49'Azola Ntsabo (Assist:Sirgio Kammies)1-0
- 57'Boy Madingwane1-0
- 68'1-0Makhubela S.
- 73'Evanga1-0
- 86'Brian Bwire(OW)2-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Chippa United vs Polokwane City FC: Số liệu thống kê
- Chippa UnitedPolokwane City FC
- 3Phạt góc6
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút13
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài9
-
- 8Sút Phạt22
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 321Số đường chuyền345
-
- 69%Chuyền chính xác68%
-
- 22Phạm lỗi8
-
- 1Việt vị2
-
- 2Cứu thua0
-
- 15Rê bóng thành công15
-
- 5Đánh chặn2
-
- 23Ném biên26
-
- 9Thử thách9
-
- 26Long pass35
-
- 80Pha tấn công115
-
- 63Tấn công nguy hiểm89
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 28 | 24 | 1 | 3 | 65 | 13 | 52 | 73 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 28 | 19 | 4 | 5 | 43 | 20 | 23 | 61 | T T H T H H |
3 | Stellenbosch FC | 28 | 13 | 9 | 6 | 34 | 21 | 13 | 48 | T T T B T H |
4 | Sekhukhune United | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 31 | 8 | 46 | T H T H H B |
5 | TS Galaxy | 28 | 8 | 11 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | B H B H B H |
6 | AmaZulu | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | B T B T H H |
7 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 10 | 10 | 19 | 25 | -6 | 34 | B B H H B H |
8 | Richards Bay | 28 | 9 | 6 | 13 | 19 | 26 | -7 | 33 | B T B T H T |
9 | Kaizer Chiefs | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 32 | -7 | 32 | H H B B H H |
10 | Marumo Gallants FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 32 | T H H T H H |
11 | Chippa United | 28 | 8 | 7 | 13 | 22 | 28 | -6 | 31 | H B B B B H |
12 | Lamontville Golden Arrows | 28 | 7 | 10 | 11 | 20 | 32 | -12 | 31 | B B B H T H |
13 | Magesi | 28 | 8 | 7 | 13 | 19 | 31 | -12 | 31 | T T H B H H |
14 | Supersport United | 28 | 6 | 9 | 13 | 18 | 30 | -12 | 27 | H T B B B H |
15 | Cape Town City | 28 | 7 | 6 | 15 | 15 | 31 | -16 | 27 | H B B B T H |
16 | Royal AM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation