Kết quả Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar, 19h30 ngày 19/10
Kết quả Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar Đối đầu Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar Phong độ Jedinstvo Bijelo Polje gần đây Phong độ Mornar gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/10/202419:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.25
0.74U 2.25
0.901
2.38X
3.102
2.65Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar
-
Sân vận động: Ul. N. Merdovica bb
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Montenegro 2024-2025 » vòng 12
-
Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar: Diễn biến chính
- 11'0-1
Boban Djordjevic
- 15'0-1Veljko Trifunovic
- 16'Amir Muzurovic0-1
- 40'Zarko Korac1-1
- 41'1-2
Darko Zoric
- 44'1-2Milan Vusurovic
- 44'Medo Jukovic1-2
- 49'1-2Andrija Kaluderovic
- 73'1-2Sinisa Stevanovic
- 82'Djordjije Cvijovic1-2
- BXH VĐQG Montenegro
- BXH bóng đá Montenegro mới nhất
-
Jedinstvo Bijelo Polje vs Mornar: Số liệu thống kê
- Jedinstvo Bijelo PoljeMornar
- 9Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút8
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 121Pha tấn công92
-
- 60Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Montenegro 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 35 | 26 | 6 | 3 | 90 | 29 | 61 | 84 | T T T T B T |
2 | OFK Petrovac | 36 | 17 | 9 | 10 | 50 | 37 | 13 | 60 | H T B B H B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 14 | 9 | 13 | 40 | 38 | 2 | 51 | H T T T B H |
4 | Decic Tuzi | 35 | 10 | 17 | 8 | 34 | 31 | 3 | 47 | T T H H H H |
5 | Mornar | 36 | 12 | 8 | 16 | 40 | 53 | -13 | 44 | B B B H T T |
6 | Bokelj Kotor | 36 | 13 | 5 | 18 | 31 | 50 | -19 | 44 | T B H T B B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 11 | 10 | 15 | 45 | 58 | -13 | 43 | H T T H B H |
8 | Arsenal Tivat | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B H H B H |
9 | Jezero Plav | 36 | 9 | 12 | 15 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H T T H |
10 | Otrant | 36 | 9 | 8 | 19 | 43 | 53 | -10 | 35 | H H B B T T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation