Mornar: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mornar: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mornar |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Montenegro |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Montenegro |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Stadion Topolica |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mornar mới nhất
- 24/05 22:30OFK PetrovacFK Mornar Bar0 - 2Vòng 36
- 18/05 22:30FK Mornar BarBokelj Kotor3 - 0Vòng 35
- 14/05 22:30Arsenal TivatFK Mornar Bar0 - 0Vòng 34
- 10/05 22:30FK Mornar BarFK Sutjeska Niksic0 - 1Vòng 33
- 05/05 01:00FK Buducnost PodgoricaFK Mornar Bar 11 - 0Vòng 32
- 26/04 22:00FK Mornar BarDecic Tuzi0 - 0Vòng 31
- 20/04 21:00Jedinstvo Bijelo PoljeFK Mornar Bar1 - 0Vòng 30
- 12/04 20:00FK Mornar BarJezero Plav 10 - 1Vòng 29
- 01/05 00:00FK Mornar BarFK Iskra Danilovgrad2 - 0
- 16/04 20:30FK Iskra DanilovgradFK Mornar Bar0 - 1
Lịch thi đấu Mornar sắp tới
- 29/05 22:00FK Mornar BarDecic Tuzi? - ?
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 35 | 26 | 6 | 3 | 90 | 29 | 61 | 84 | T T T T B T |
2 | OFK Petrovac | 36 | 17 | 9 | 10 | 50 | 37 | 13 | 60 | H T B B H B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 36 | 14 | 9 | 13 | 40 | 38 | 2 | 51 | H T T T B H |
4 | Decic Tuzi | 35 | 10 | 17 | 8 | 34 | 31 | 3 | 47 | T T H H H H |
5 | Mornar | 36 | 12 | 8 | 16 | 40 | 53 | -13 | 44 | B B B H T T |
6 | Bokelj Kotor | 36 | 13 | 5 | 18 | 31 | 50 | -19 | 44 | T B H T B B |
7 | Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 11 | 10 | 15 | 45 | 58 | -13 | 43 | H T T H B H |
8 | Arsenal Tivat | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B H H B H |
9 | Jezero Plav | 36 | 9 | 12 | 15 | 35 | 44 | -9 | 39 | B B H T T H |
10 | Otrant | 36 | 9 | 8 | 19 | 43 | 53 | -10 | 35 | H H B B T T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation