Phong độ Jedinstvo Bijelo Polje gần đây, KQ Jedinstvo Bijelo Polje mới nhất
Phong độ Jedinstvo Bijelo Polje gần đây
- 07/12/2024Arsenal TivatJedinstvo Bijelo Polje0 - 1D
- 01/12/2024FK Sutjeska NiksicJedinstvo Bijelo Polje2 - 0L
- 23/11/2024Jedinstvo Bijelo PoljeFK Buducnost Podgorica0 - 1L
- 10/11/2024Decic TuziJedinstvo Bijelo Polje1 - 0L
- 02/11/20241 Jedinstvo Bijelo PoljeOFK Petrovac1 - 1W
- 27/10/2024Jedinstvo Bijelo PoljeJezero Plav0 - 1D
- 23/10/2024OtrantJedinstvo Bijelo Polje2 - 0L
- 19/10/2024Jedinstvo Bijelo PoljeMornar1 - 2L
- 06/10/2024Bokelj KotorJedinstvo Bijelo Polje0 - 2W
- 06/11/2024Jedinstvo Bijelo PoljeFK Mornar Bar0 - 1L
Thống kê phong độ Jedinstvo Bijelo Polje gần đây, KQ Jedinstvo Bijelo Polje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Jedinstvo Bijelo Polje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Montenegro | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Jedinstvo Bijelo Polje gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024Arsenal TivatJedinstvo Bijelo Polje0 - 1D
- 01/12/2024FK Sutjeska NiksicJedinstvo Bijelo Polje2 - 0L
- 23/11/2024Jedinstvo Bijelo PoljeFK Buducnost Podgorica0 - 1L
- 10/11/2024Decic TuziJedinstvo Bijelo Polje1 - 0L
- 02/11/20241 Jedinstvo Bijelo PoljeOFK Petrovac1 - 1W
- 27/10/2024Jedinstvo Bijelo PoljeJezero Plav0 - 1D
- 23/10/2024OtrantJedinstvo Bijelo Polje2 - 0L
- 19/10/2024Jedinstvo Bijelo PoljeMornar1 - 2L
- 06/10/2024Bokelj KotorJedinstvo Bijelo Polje0 - 2W
- 06/11/2024Jedinstvo Bijelo PoljeFK Mornar Bar0 - 1L
- Kết quả Jedinstvo Bijelo Polje mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
- Kết quả Jedinstvo Bijelo Polje mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jedinstvo Bijelo Polje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jedinstvo Bijelo Polje (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Jedinstvo Bijelo Polje (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 19 | 14 | 3 | 2 | 40 | 11 | 29 | 45 | T H T T T T |
2 | OFK Petrovac | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 21 | 5 | 33 | B T B B T B |
3 | Bokelj Kotor | 19 | 9 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 30 | T B B H T T |
4 | Decic Tuzi | 19 | 6 | 9 | 4 | 19 | 17 | 2 | 27 | H H T T B H |
5 | Arsenal Tivat | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 20 | 1 | 25 | H T T T B H |
6 | Mornar | 19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 26 | -4 | 25 | T T B H B T |
7 | FK Sutjeska Niksic | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 18 | 1 | 24 | B B H T T H |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 19 | 6 | 3 | 10 | 20 | 33 | -13 | 21 | H T B B B H |
9 | Jezero Plav | 19 | 3 | 7 | 9 | 12 | 22 | -10 | 16 | H H H B T B |
10 | Otrant | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 25 | -11 | 14 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro