Kết quả Rodange 91 vs Hostert, 21h00 ngày 11/05
Kết quả Rodange 91 vs Hostert Đối đầu Rodange 91 vs Hostert Phong độ Rodange 91 gần đây Phong độ Hostert gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.80O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.95X
3.752
3.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.25
1.03U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodange 91 vs Hostert
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 28
-
Rodange 91 vs Hostert: Diễn biến chính
- 33'0-1
Diogo Fernandes Lopes (Assist:Mathieu Leroux)
- 34'0-1Rayed Derbali
- 38'0-1Kenan Avdusinovic
- 41'0-1Luca Alverdi
- 48'0-1Diogo Fernandes Lopes
- 51'0-1Kilian Amehi
- 56'Sylvain Atieda0-1
- 56'Sylvain Atieda1-1
- 76'Maurizio Macorig1-1
- 90'1-1Kenan Avdusinovic
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Rodange 91 vs Hostert: Số liệu thống kê
- Rodange 91Hostert
- 5Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng6
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 13Sút ra ngoài7
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 87Pha tấn công79
-
- 46Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 30 | 25 | 3 | 2 | 69 | 7 | 62 | 78 | T T H T H B |
2 | UNA Strassen | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 23 | 39 | 60 | T T B T T T |
3 | F91 Dudelange | 30 | 17 | 6 | 7 | 67 | 34 | 33 | 57 | B H T B B T |
4 | Racing Union Luxemburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 50 | 22 | 28 | 57 | T T H T H T |
5 | Progres Niedercorn | 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 30 | 24 | 55 | T B T B B T |
6 | Swift Hesperange | 30 | 16 | 6 | 8 | 56 | 34 | 22 | 54 | B T B B T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 30 | 16 | 5 | 9 | 53 | 39 | 14 | 53 | B T T T T T |
8 | Jeunesse Esch | 30 | 11 | 9 | 10 | 41 | 48 | -7 | 42 | H B T T T B |
9 | CS Petange | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 32 | 9 | 41 | B H B T T B |
10 | Hostert | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 69 | -19 | 38 | T B B H B H |
11 | Victoria Rosport | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 45 | -16 | 34 | B H H B B T |
12 | Rodange 91 | 30 | 7 | 8 | 15 | 40 | 62 | -22 | 29 | T H H H T B |
13 | FC Wiltz 71 | 30 | 8 | 5 | 17 | 37 | 61 | -24 | 29 | H T H B B H |
14 | Bettembourg | 30 | 7 | 2 | 21 | 29 | 59 | -30 | 23 | B B H B T B |
15 | Fola Esch | 30 | 4 | 1 | 25 | 18 | 78 | -60 | 13 | T B T B B B |
16 | Mondercange | 30 | 3 | 3 | 24 | 21 | 74 | -53 | 12 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation