Đối đầu Hostert vs Rodange 91, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Hostert vs Rodange 91 Đối đầu Hostert vs Rodange 91 Phong độ Hostert gần đây Phong độ Rodange 91 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Hostert vs Rodange 91
- Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hostert vs Rodange 91 trước đây
- 09/05/2024Rodange 912 - 2Hostert0 - 1D
- 22/05/2022Rodange 912 - 3Hostert1 - 1W
- 08/08/2021Hostert3 - 1Rodange 910 - 1W
- 28/03/2021Hostert3 - 3Rodange 911 - 1D
- 20/09/2020Rodange 911 - 1Hostert0 - 1D
- 27/10/2019Hostert2 - 3Rodange 911 - 1L
- 15/04/2018Hostert1 - 1Rodange 910 - 1D
- 22/10/2017Rodange 910 - 0Hostert0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hostert vs Rodange 91
- Thống kê lịch sử đối đầu Hostert vs Rodange 91: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hostert vs Rodange 91: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Luxembourg Promotion DHonneur | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Luxembourg | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hostert vs Rodange 91: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hostert (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hostert (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hostert thắng
Bại: là số trận Hostert thua
Thắng: là số trận Hostert thắng
Bại: là số trận Hostert thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hostert và Rodange 91 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 13 | 12 | 1 | 0 | 33 | 3 | 30 | 37 | T T T T T T |
2 | Swift Hesperange | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T B |
3 | F91 Dudelange | 13 | 9 | 2 | 2 | 34 | 17 | 17 | 29 | T T H T H T |
4 | Progres Niedercorn | 13 | 8 | 3 | 2 | 28 | 13 | 15 | 27 | H T B H H T |
5 | Racing Union Luxemburg | 13 | 8 | 3 | 2 | 27 | 12 | 15 | 27 | T B T H B T |
6 | UNA Strassen | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 22 | H H T B H T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 18 | 5 | 22 | H T H T H T |
8 | Jeunesse Esch | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 22 | -6 | 19 | H B T T T B |
9 | Victoria Rosport | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 18 | H H T B T H |
10 | CS Petange | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 16 | T B B H H B |
11 | FC Wiltz 71 | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 24 | -10 | 11 | B H T B T H |
12 | Bettembourg | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 25 | -12 | 10 | B H B T B B |
13 | Hostert | 13 | 3 | 1 | 9 | 21 | 34 | -13 | 10 | T B B B B B |
14 | Rodange 91 | 13 | 2 | 2 | 9 | 15 | 36 | -21 | 8 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 13 | 2 | 1 | 10 | 7 | 33 | -26 | 7 | B B B H B T |
16 | Mondercange | 13 | 0 | 1 | 12 | 8 | 34 | -26 | 1 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: