Kết quả Jeunesse Esch vs Swift Hesperange, 21h00 ngày 23/02
Kết quả Jeunesse Esch vs Swift Hesperange Đối đầu Jeunesse Esch vs Swift Hesperange Phong độ Jeunesse Esch gần đây Phong độ Swift Hesperange gần đây
- Chủ nhật, Ngày 23/02/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.90O 2.75
0.80U 2.75
1.001
3.00X
3.252
2.10Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Esch vs Swift Hesperange
-
Sân vận động: Stade de la Frontiere
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 18
-
Jeunesse Esch vs Swift Hesperange: Diễn biến chính
- 7'0-1
Lucas Correia (Assist:Eldin Cikotic)
- 8'David Soares De Sousa1-1
- 20'Malo Jungling (Assist:Lucas Rodrigues)2-1
- 43'2-2
Florian David (Assist:Pierre-Daniel Nguinda Ndiffon)
- 58'David Soares De Sousa2-2
- 65'2-2Charles Morren
- 87'Mickael Garos (Assist:Mickael Borger)3-2
- 89'3-3
Ambroise Gboho (Assist:Charles Morren)
- 90'James Rodrigues3-3
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Jeunesse Esch vs Swift Hesperange: Số liệu thống kê
- Jeunesse EschSwift Hesperange
- 13Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút10
-
- 8Sút trúng cầu môn7
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 100Pha tấn công90
-
- 47Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 24 | 22 | 1 | 1 | 58 | 5 | 53 | 67 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 26 | 28 | 50 | T H B T H T |
3 | Progres Niedercorn | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 22 | 19 | 46 | B H T T T T |
4 | UNA Strassen | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 19 | 27 | 45 | H T T B B T |
5 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 6 | 5 | 48 | 24 | 24 | 45 | T H B T T B |
6 | Racing Union Luxemburg | 24 | 13 | 4 | 7 | 39 | 21 | 18 | 43 | T H T B B T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 33 | 5 | 38 | H T B T T B |
8 | CS Petange | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 21 | 7 | 34 | H B T T T B |
9 | Hostert | 24 | 10 | 3 | 11 | 43 | 50 | -7 | 33 | H T T B H T |
10 | Jeunesse Esch | 24 | 8 | 8 | 8 | 33 | 39 | -6 | 32 | B B T H B B |
11 | Victoria Rosport | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 36 | -12 | 29 | H H H H T B |
12 | FC Wiltz 71 | 24 | 7 | 2 | 15 | 28 | 47 | -19 | 23 | B B B B B T |
13 | Rodange 91 | 24 | 5 | 5 | 14 | 33 | 56 | -23 | 20 | H H B B T T |
14 | Bettembourg | 24 | 6 | 1 | 17 | 24 | 46 | -22 | 19 | B T B T B B |
15 | Mondercange | 24 | 2 | 3 | 19 | 15 | 53 | -38 | 9 | T B H B B B |
16 | Fola Esch | 24 | 2 | 1 | 21 | 12 | 66 | -54 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation