Kết quả Hostert vs Fola Esch, 22h00 ngày 16/03
- Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.95+2
0.85O 2.5
0.36U 2.5
1.871
1.25X
5.502
7.50Hiệp 1-0.75
0.85+0.75
0.95O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hostert vs Fola Esch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 21
-
Hostert vs Fola Esch: Diễn biến chính
- 10'0-1
Marwane Benamra (Assist:Adrien Scholler)
- 28'Maquart Thibault0-1
- 31'0-1Lionel Amou
- 35'Dany Fernandes0-1
- 48'Kilian Amehi (Assist:Kevin Quinol)1-1
- 80'1-1Julien Klein
- 82'1-1Dos Santos Aleixo R.
- 90'Halim Medy Meddour2-1
- 90'Halim Medy Meddour2-1
- 90'2-1Lionel Amou
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Hostert vs Fola Esch: Số liệu thống kê
- HostertFola Esch
- 4Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 9Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 105Pha tấn công92
-
- 55Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 24 | 22 | 1 | 1 | 58 | 5 | 53 | 67 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 26 | 25 | 47 | T T H B T H |
3 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 6 | 5 | 48 | 24 | 24 | 45 | T H B T T B |
4 | Racing Union Luxemburg | 24 | 13 | 4 | 7 | 39 | 21 | 18 | 43 | T H T B B T |
5 | Progres Niedercorn | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 22 | 17 | 43 | H B H T T T |
6 | UNA Strassen | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 42 | T H T T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 23 | 11 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 38 | B H T B T T |
8 | CS Petange | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 17 | 11 | 34 | T H B T T T |
9 | Jeunesse Esch | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 37 | -4 | 32 | H B B T H B |
10 | Hostert | 23 | 9 | 3 | 11 | 41 | 49 | -8 | 30 | T H T T B H |
11 | Victoria Rosport | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 34 | -11 | 29 | H H H H H T |
12 | FC Wiltz 71 | 23 | 6 | 2 | 15 | 26 | 47 | -21 | 20 | T B B B B B |
13 | Bettembourg | 24 | 6 | 1 | 17 | 24 | 46 | -22 | 19 | B T B T B B |
14 | Rodange 91 | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 56 | -25 | 17 | B H H B B T |
15 | Mondercange | 23 | 2 | 3 | 18 | 15 | 51 | -36 | 9 | B T B H B B |
16 | Fola Esch | 23 | 2 | 1 | 20 | 12 | 64 | -52 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation