Kết quả F91 Dudelange vs Hostert, 21h00 ngày 29/09

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 9

  • F91 Dudelange vs Hostert: Diễn biến chính

  • 31'
    Mehdi Kirch
    0-0
  • 35'
    Kino Delorge goal 
    1-0
  • 42'
    1-0
    Mathieu Leroux
  • 44'
    1-0
    Banton Ales
  • 53'
    1-0
    Maquart Thibault
  • 57'
    Miguel Goncalves (Assist:Yannick Schaus) goal 
    2-0
  • 61'
    2-0
    Luca Alverdi
  • 72'
    2-0
    Kenan Avdusinovic
  • 73'
    Bruno Freire
    2-0
  • 76'
    Ivan Englaro (Assist:Samir Hadji) goal 
    3-0
  • 79'
    3-0
    Quentin Zilli
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • F91 Dudelange vs Hostert: Số liệu thống kê

  • F91 Dudelange
    Hostert
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 24 22 1 1 58 5 53 67 T T T T T T
2 F91 Dudelange 24 15 5 4 54 26 28 50 T H B T H T
3 Racing Union Luxemburg 25 14 4 7 43 21 22 46 H T B B T T
4 Progres Niedercorn 24 13 7 4 41 22 19 46 B H T T T T
5 UNA Strassen 24 13 6 5 46 19 27 45 H T T B B T
6 Swift Hesperange 24 13 6 5 48 24 24 45 T H B T T B
7 US Mondorf-les-Bains 24 11 5 8 38 33 5 38 H T B T T B
8 CS Petange 25 9 7 9 30 25 5 34 B T T T B B
9 Hostert 24 10 3 11 43 50 -7 33 H T T B H T
10 Jeunesse Esch 24 8 8 8 33 39 -6 32 B B T H B B
11 Victoria Rosport 24 7 8 9 24 36 -12 29 H H H H T B
12 FC Wiltz 71 24 7 2 15 28 47 -19 23 B B B B B T
13 Rodange 91 24 5 5 14 33 56 -23 20 H H B B T T
14 Bettembourg 24 6 1 17 24 46 -22 19 B T B T B B
15 Fola Esch 25 3 1 21 16 68 -52 10 B B B B B T
16 Mondercange 25 2 3 20 15 57 -42 9 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation