Phong độ F91 Dudelange gần đây, KQ F91 Dudelange mới nhất
Phong độ F91 Dudelange gần đây
- 07/12/2024F91 DudelangeJeunesse Esch0 - 0D
- 30/11/2024MondercangeF91 Dudelange0 - 1W
- 23/11/20241 F91 DudelangeSwift Hesperange2 - 2W
- 02/11/2024CS PetangeF91 Dudelange 11 - 0D
- 28/10/20241 F91 DudelangeProgres Niedercorn0 - 0W
- 20/10/2024US Mondorf-les-BainsF91 Dudelange1 - 0D
- 29/09/2024F91 DudelangeHostert1 - 0W
- 26/09/2024F91 DudelangeFola Esch1 - 0W
- 10/11/20241 Union Remich/BousF91 Dudelange1 - 0W
- 06/10/2024Syra MensdorfF91 Dudelange0 - 0W
Thống kê phong độ F91 Dudelange gần đây, KQ F91 Dudelange mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ F91 Dudelange gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Luxembourg | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Cúp Luxembourg | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ F91 Dudelange gần đây: theo giải đấu
- 07/12/2024F91 DudelangeJeunesse Esch0 - 0D
- 30/11/2024MondercangeF91 Dudelange0 - 1W
- 23/11/20241 F91 DudelangeSwift Hesperange2 - 2W
- 02/11/2024CS PetangeF91 Dudelange 11 - 0D
- 28/10/20241 F91 DudelangeProgres Niedercorn0 - 0W
- 20/10/2024US Mondorf-les-BainsF91 Dudelange1 - 0D
- 29/09/2024F91 DudelangeHostert1 - 0W
- 26/09/2024F91 DudelangeFola Esch1 - 0W
- 10/11/20241 Union Remich/BousF91 Dudelange1 - 0W
- 06/10/2024Syra MensdorfF91 Dudelange0 - 0W
- Kết quả F91 Dudelange mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg
- Kết quả F91 Dudelange mới nhất ở giải Cúp Luxembourg
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập F91 Dudelange gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
F91 Dudelange (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
F91 Dudelange (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 5 | 32 | 40 | T T T T T B |
2 | F91 Dudelange | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 18 | 19 | 33 | H T H T T H |
3 | Racing Union Luxemburg | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 12 | 18 | 33 | T H B T T T |
4 | Swift Hesperange | 14 | 9 | 3 | 2 | 34 | 11 | 23 | 30 | H T T T B H |
5 | Progres Niedercorn | 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 15 | 29 | B H H T H H |
6 | UNA Strassen | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 10 | 17 | 28 | T B H T T T |
7 | Jeunesse Esch | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 25 | -4 | 23 | T T T B H T |
8 | US Mondorf-les-Bains | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 20 | 3 | 22 | T H T H T B |
9 | Victoria Rosport | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 18 | T B T H B B |
10 | CS Petange | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 17 | B H H B H B |
11 | Hostert | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 37 | -10 | 16 | B B B B T T |
12 | FC Wiltz 71 | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 29 | -11 | 14 | T B T H B T |
13 | Bettembourg | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | B T B B B T |
14 | Rodange 91 | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | -24 | 8 | B B B B B B |
15 | Fola Esch | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | -30 | 7 | B H B T B B |
16 | Mondercange | 15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | -26 | 4 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg