Kết quả Hostert vs F91 Dudelange, 21h00 ngày 06/04
Kết quả Hostert vs F91 Dudelange Đối đầu Hostert vs F91 Dudelange Phong độ Hostert gần đây Phong độ F91 Dudelange gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.93-1.25
0.88O 3
0.80U 3
0.841
5.20X
4.302
1.44Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
0.98O 1.25
0.98U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hostert vs F91 Dudelange
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 23
-
Hostert vs F91 Dudelange: Diễn biến chính
- 37'Halim Medy Meddour0-0
- 40'Kenan Avdusinovic (Assist:Maquart Thibault)1-0
- 58'Rayed Derbali1-0
- 62'1-1
Chris Stumpf (Assist:Kino Delorge)
- 64'1-1Evan Rotundo
- 77'1-1Vincent Decker
- 81'Kevin Quinol1-1
- 84'Dany Fernandes1-1
- 90'1-1Vincent Decker
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Hostert vs F91 Dudelange: Số liệu thống kê
- HostertF91 Dudelange
- 2Phạt góc12
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 6Tổng cú sút16
-
- 2Sút trúng cầu môn9
-
- 4Sút ra ngoài7
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 66Pha tấn công77
-
- 27Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 30 | 25 | 3 | 2 | 69 | 7 | 62 | 78 | T T H T H B |
2 | UNA Strassen | 30 | 18 | 6 | 6 | 62 | 23 | 39 | 60 | T T B T T T |
3 | F91 Dudelange | 30 | 17 | 6 | 7 | 67 | 34 | 33 | 57 | B H T B B T |
4 | Racing Union Luxemburg | 30 | 17 | 6 | 7 | 50 | 22 | 28 | 57 | T T H T H T |
5 | Progres Niedercorn | 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 30 | 24 | 55 | T B T B B T |
6 | Swift Hesperange | 30 | 16 | 6 | 8 | 56 | 34 | 22 | 54 | B T B B T T |
7 | US Mondorf-les-Bains | 30 | 16 | 5 | 9 | 53 | 39 | 14 | 53 | B T T T T T |
8 | Jeunesse Esch | 30 | 11 | 9 | 10 | 41 | 48 | -7 | 42 | H B T T T B |
9 | CS Petange | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 32 | 9 | 41 | B H B T T B |
10 | Hostert | 30 | 11 | 5 | 14 | 50 | 69 | -19 | 38 | T B B H B H |
11 | Victoria Rosport | 30 | 8 | 10 | 12 | 29 | 45 | -16 | 34 | B H H B B T |
12 | Rodange 91 | 30 | 7 | 8 | 15 | 40 | 62 | -22 | 29 | T H H H T B |
13 | FC Wiltz 71 | 30 | 8 | 5 | 17 | 37 | 61 | -24 | 29 | H T H B B H |
14 | Bettembourg | 30 | 7 | 2 | 21 | 29 | 59 | -30 | 23 | B B H B T B |
15 | Fola Esch | 30 | 4 | 1 | 25 | 18 | 78 | -60 | 13 | T B T B B B |
16 | Mondercange | 30 | 3 | 3 | 24 | 21 | 74 | -53 | 12 | B B B T B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation