Kết quả Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran, 20h00 ngày 20/12
Kết quả Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran Nhận định, Soi kèo Aluminium Arak vs Esteghlal, 20h00 ngày 20/12 Đối đầu Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran Phong độ Aluminium Arak gần đây Phong độ Esteghlal Tehran gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/12/202420:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.96O 1.75
1.05U 1.75
0.771
4.10X
3.002
1.90Hiệp 1+0
1.42-0
0.54O 0.5
0.77U 0.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 13
-
Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran: Diễn biến chính
- 45'Aref Haji Eidi0-0
- 45'0-1
Jaloliddin Masharipov
- 63'Mohammad Amin Kazemian (Assist:Amin Jahan Kohan)1-1
- 81'1-1Abolfazl Jalali
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Aluminium Arak vs Esteghlal Tehran: Số liệu thống kê
- Aluminium ArakEsteghlal Tehran
- 9Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút4
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 76Pha tấn công67
-
- 67Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 30 | 21 | 5 | 4 | 57 | 19 | 38 | 68 | H T T T H T |
2 | Sepahan | 30 | 16 | 12 | 2 | 48 | 21 | 27 | 60 | H T T B H T |
3 | Persepolis | 30 | 18 | 6 | 6 | 42 | 20 | 22 | 60 | H T B T T T |
4 | Foolad Khozestan | 30 | 15 | 8 | 7 | 36 | 30 | 6 | 53 | T T B H T H |
5 | Gol Gohar FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 23 | 16 | 7 | 47 | H H H T T T |
6 | Zob Ahan | 30 | 10 | 12 | 8 | 32 | 28 | 4 | 42 | B H T H T T |
7 | Malavan | 30 | 10 | 9 | 11 | 33 | 33 | 0 | 39 | B T B H H H |
8 | Aluminium Arak | 30 | 7 | 14 | 9 | 30 | 31 | -1 | 35 | H H H B H T |
9 | Esteghlal Tehran | 30 | 7 | 13 | 10 | 30 | 33 | -3 | 34 | B H H T H B |
10 | Chadormalou Ardakan | 30 | 8 | 10 | 12 | 22 | 28 | -6 | 34 | T H H H H B |
11 | Kheybar Khorramabad | 30 | 8 | 9 | 13 | 24 | 31 | -7 | 33 | H B T H B H |
12 | Esteghlal Khozestan | 30 | 6 | 13 | 11 | 19 | 30 | -11 | 31 | H H B H B B |
13 | Shams Azar Qazvin | 30 | 7 | 8 | 15 | 23 | 41 | -18 | 29 | H H B B B B |
14 | Mes Rafsanjan | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 38 | -14 | 28 | H B T B B H |
15 | Nassaji Mazandaran | 30 | 3 | 14 | 13 | 15 | 28 | -13 | 23 | H B B H H B |
16 | Havadar SC | 30 | 4 | 10 | 16 | 17 | 48 | -31 | 22 | H B H H H B |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation