Phong độ Aluminium Arak gần đây, KQ Aluminium Arak mới nhất
Phong độ Aluminium Arak gần đây
- 10/12/2024Chadormalou ArdakanAluminium Arak1 - 0D
- 02/12/2024Aluminium ArakGol Gohar FC0 - 0D
- 01/11/2024SepahanAluminium Arak 10 - 0L
- 27/10/2024Tractor S.C.Aluminium Arak2 - 0L
- 20/10/2024Aluminium ArakFoolad Khozestan1 - 2W
- 04/10/2024Zob AhanAluminium Arak0 - 1W
- 27/09/2024Aluminium ArakKheybar Khorramabad1 - 0W
- 20/09/2024PersepolisAluminium Arak1 - 0L
- 14/09/2024Aluminium ArakHavadar SC0 - 0D
- 23/11/2024Sanat-NaftAluminium Arak1 - 0L
Thống kê phong độ Aluminium Arak gần đây, KQ Aluminium Arak mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Aluminium Arak gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Aluminium Arak gần đây: theo giải đấu
- 10/12/2024Chadormalou ArdakanAluminium Arak1 - 0D
- 02/12/2024Aluminium ArakGol Gohar FC0 - 0D
- 01/11/2024SepahanAluminium Arak 10 - 0L
- 27/10/2024Tractor S.C.Aluminium Arak2 - 0L
- 20/10/2024Aluminium ArakFoolad Khozestan1 - 2W
- 04/10/2024Zob AhanAluminium Arak0 - 1W
- 27/09/2024Aluminium ArakKheybar Khorramabad1 - 0W
- 20/09/2024PersepolisAluminium Arak1 - 0L
- 14/09/2024Aluminium ArakHavadar SC0 - 0D
- 23/11/2024Sanat-NaftAluminium Arak1 - 0L
- Kết quả Aluminium Arak mới nhất ở giải VĐQG Iran
- Kết quả Aluminium Arak mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aluminium Arak gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aluminium Arak (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Aluminium Arak (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iran mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 5 | 13 | 25 | T B T T T T |
2 | Sepahan | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 24 | B T H T H T |
3 | Persepolis | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 5 | 8 | 23 | T T B T B T |
4 | Foolad Khozestan | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 12 | 2 | 21 | T B H T B T |
5 | Malavan | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 11 | 4 | 18 | T H H B T B |
6 | Chadormalou Ardakan | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 18 | B T T T B H |
7 | Esteghlal Khozestan | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 9 | 0 | 17 | B T H T T H |
8 | Aluminium Arak | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T T B B H H |
9 | Zob Ahan | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B T B B T H |
10 | Esteghlal Tehran | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 14 | T B B B T T |
11 | Gol Gohar FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 5 | 5 | 0 | 13 | H T B B H B |
12 | Mes Rafsanjan | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B H T B B H |
13 | Shams Azar Qazvin | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 17 | -9 | 10 | T H B T B B |
14 | Nassaji Mazandaran | 11 | 1 | 6 | 4 | 6 | 9 | -3 | 9 | H H H B H T |
15 | Kheybar Khorramabad | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 14 | -5 | 9 | B H B T B B |
16 | Havadar SC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 12 | -7 | 8 | B H B T B H |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran